![]() Reko 1 | |
![]() Marcos Paulo 4 | |
![]() Rui Fonte 31 | |
![]() Andre Silva (Thay: Diogo Jose Branco Batista) 64 | |
![]() Robinho (Thay: Tiago Rodrigues) 72 | |
![]() Joao Caiado (Thay: Ivan Pavlic) 72 | |
![]() Miguel Mota (Thay: Anilson Dourado) 72 | |
![]() Ronaldo Afonso (Thay: Afonso Rodrigues) 73 | |
![]() Uladzislau Marozau (Thay: Rui Fonte) 79 | |
![]() Helder Suker (Thay: Maga) 83 | |
![]() Rui Pedro (Thay: Vitorino Antunes) 87 |
Thống kê trận đấu Penafiel vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê

Penafiel

Pacos de Ferreira
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Pacos de Ferreira
Thay người | |||
64’ | Diogo Jose Branco Batista Andre Silva | 72’ | Ivan Pavlic Joao Caiado |
72’ | Tiago Rodrigues Robinho | 72’ | Anilson Dourado Miguel Mota |
83’ | Maga Helder Suker | 73’ | Afonso Rodrigues Ronaldo Afonso |
79’ | Rui Fonte Uladzislau Marozau | ||
87’ | Vitorino Antunes Rui Pedro |
Cầu thủ dự bị | |||
Miguel Oliveira | Andre Liberal | ||
Gustavo Fernandes | Goncalo Cardoso | ||
Helder Suker | Joao Caiado | ||
Joao Pedro Rodrigues Loura Silva | Welton Nunes Carvalho Junior | ||
Bruno Pereira | Uladzislau Marozau | ||
Diogo Araujo Brito | Jeimes | ||
Goncalo Negrao | Rui Pedro | ||
Andre Silva | Miguel Mota | ||
Robinho | Ronaldo Afonso |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại