- Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo24
- Bruno Cesar Zanaki38
- Edson Rodrigues Farias (Kiến tạo: Feliz Edgar Neto Vaz)39
- David Caiado Dias54
- Edi Semedo (Thay: Vitor Hugo Almeida Tavares)64
- Edi Semedo (Thay: David Caiado Dias)64
- Vasco Andre Carvalho Braga (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo)65
- Jose Pedro Magalhaes Valente (Thay: Bruno Cesar Zanaki)71
- Vasco Andre Carvalho Braga80
- Feliz Edgar Neto Vaz80
- Robinho (Thay: Feliz Edgar Neto Vaz)81
- Edi Semedo (Kiến tạo: Ronaldo Rodrigues Tavares)90+1'
- Leandro Marcelo Sousa Teixeira90+3'
- Latyr Fall (Thay: Joao Tavares Almeida)46
- Samuel Teles Pereira Nunes Silva (Thay: Washington Santana da Silva)46
- Joao Paulo Moreira Fernandes53
- Igor Carreira Rodrigues56
- Jorge Luiz Barbosa Teixeira (Thay: Joao Paulo Moreira Fernandes)60
- Tiago Dias (Thay: Kerwin Andres Calderon Vargas)68
- Samuel Teles Pereira Nunes Silva (Thay: Joao Paulo Moreira Fernandes)90
Thống kê trận đấu Penafiel vs Feirense
số liệu thống kê
Penafiel
Feirense
49 Kiểm soát bóng 51
18 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 23
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
6 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Feirense
Thay người | |||
64’ | Vitor Hugo Almeida Tavares Edi Semedo | 46’ | Joao Tavares Almeida Latyr Fall |
65’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Vasco Andre Carvalho Braga | 60’ | Joao Paulo Moreira Fernandes Jorge Luiz Barbosa Teixeira |
71’ | Bruno Cesar Zanaki Jose Pedro Magalhaes Valente | 68’ | Kerwin Andres Calderon Vargas Tiago Dias |
81’ | Feliz Edgar Neto Vaz Robinho | 90’ | Joao Paulo Moreira Fernandes Samuel Teles Pereira Nunes Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Vasco Andre Carvalho Braga | Jorge Luiz Barbosa Teixeira | ||
Rui Pedro Coimbra Chaves | O Bruno | ||
Rui Pedro da Silva e Sousa | Igor Carreira Rodrigues | ||
Silverio | Latyr Fall | ||
Jose Pedro Magalhaes Valente | Andre Filipe Lopes Teixeira Rodrigues | ||
Filipe Andre Martins Freitas Ferreira | Sidney Alexssander Pena de Lima | ||
Robinho | Samuel Teles Pereira Nunes Silva | ||
Edi Semedo | Tiago Dias | ||
Ronaldo Rodrigues Tavares | Manuel Jorge Silva |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại