- Joao Ribeiro Oliveira (Kiến tạo: Robinho)21
- Adilio Correa dos Santos27
- Robinho48
- Diogo Jose Branco Batista (Thay: Filipe Cardoso)63
- Francisco Jose Coelho Teixeira (Thay: Hugo Firmino)78
- Maga (Thay: Joao Ribeiro Oliveira)78
- Andre Silva (Thay: Adilio Correa dos Santos)89
- Eduardo Barbosa Hatamoto (Thay: Guilherme Oliveira)36
- Joao Henrique Oliveira Castro (Thay: Jorge Pereira)46
- Zidane Banjaqui60
- Oche Odoba Ochowechi (Thay: Ruben Alves)61
- Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao)67
- Diogo Bras (Thay: Zidane Banjaqui)67
- Oche Odoba Ochowechi (Kiến tạo: Carnejy Antoine)70
- Joao Henrique Oliveira Castro79
- Joao Diogo Marques Paredes83
- Claudio Moreira Silva90+6'
Thống kê trận đấu Penafiel vs Feirense
số liệu thống kê
Penafiel
Feirense
39 Kiểm soát bóng 61
13 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 26
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 10
4 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 1
10 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Feirense
Thay người | |||
63’ | Filipe Cardoso Diogo Jose Branco Batista | 36’ | Guilherme Oliveira Eduardo Barbosa Hatamoto |
78’ | Hugo Firmino Francisco Jose Coelho Teixeira | 46’ | Jorge Pereira Joao Henrique Oliveira Castro |
78’ | Joao Ribeiro Oliveira Maga | 61’ | Ruben Alves Oche Odoba Ochowechi |
89’ | Adilio Correa dos Santos Andre Silva | 67’ | Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao Joao Diogo Marques Paredes |
67’ | Zidane Banjaqui Diogo Bras |
Cầu thủ dự bị | |||
Filipe Andre Martins Freitas Ferreira | Eduardo Barbosa Hatamoto | ||
Bruno Pereira | Malam Camara | ||
Helder Suker | Joao Henrique Oliveira Castro | ||
Eduardo Almeida Pinheiro | Henrique Jocu | ||
Francisco Jose Coelho Teixeira | Oche Odoba Ochowechi | ||
Diogo Jose Branco Batista | Joao Diogo Marques Paredes | ||
Andre Silva | Diogo Bras | ||
Maga | Tony | ||
Vieira | Pedro Mateus |
Nhận định Penafiel vs Feirense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại