- Robinho34
- Lucas (Thay: Goncalo Loureiro)44
- Feliz Edgar Neto Vaz57
- Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (Thay: Fabio Fortes Moreira)67
- Vasco Andre Carvalho Braga (Thay: Feliz Edgar Neto Vaz)67
- Leandro Marcelo Sousa Teixeira87
- Adriano (Thay: Edi Semedo)89
- Marcus Molvadgaard (Thay: Adilio Correa dos Santos)89
- Joao Tavares Almeida49
- Joao Paulo Moreira Fernandes (Thay: Fabio Espinho)63
- Joao Fernandes Oliveira64
- Samuel Teles Pereira Nunes Silva (Thay: Tiago Dias)73
- Jorge Luiz Barbosa Teixeira (Thay: Joao Fernandes Oliveira)73
- Samuel Teles Pereira Nunes Silva85
- Lucas Silva (Thay: Esmiraldo Sa Silva)89
- Samuel Teles Pereira Nunes Silva90+5'
Thống kê trận đấu Penafiel vs Feirense
số liệu thống kê
Penafiel
Feirense
17 Phạm lỗi 22
25 Ném biên 26
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 1
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
10 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Feirense
Thay người | |||
44’ | Goncalo Loureiro Lucas | 63’ | Fabio Espinho Joao Paulo Moreira Fernandes |
67’ | Feliz Edgar Neto Vaz Vasco Andre Carvalho Braga | 73’ | Joao Fernandes Oliveira Jorge Luiz Barbosa Teixeira |
67’ | Fabio Fortes Moreira Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo | 73’ | Tiago Dias Samuel Teles Pereira Nunes Silva |
89’ | Edi Semedo Adriano | 89’ | Esmiraldo Sa Silva Lucas Silva |
89’ | Adilio Correa dos Santos Marcus Molvadgaard |
Cầu thủ dự bị | |||
Diogo Jose Branco Batista | Jorge Luiz Barbosa Teixeira | ||
Vasco Andre Carvalho Braga | Igor Carreira Rodrigues | ||
Adriano | Joao Diogo Marques Paredes | ||
Luis Manuel Goncalves Silva | Samuel Teles Pereira Nunes Silva | ||
Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo | Lucas Silva | ||
Marcus Molvadgaard | Joao Paulo Moreira Fernandes | ||
Joao Miguel Xavier Ferreira Santos | |||
Filipe Andre Martins Freitas Ferreira | |||
Lucas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại