![]() Simao Pedro Soares Azevedo 54 | |
![]() Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (Thay: Ronaldo Rodrigues Tavares) 58 | |
![]() Vasco Andre Carvalho Braga (Thay: David Caiado Dias) 59 | |
![]() Leandro Marcelo Sousa Teixeira 60 | |
![]() Bruno Cesar Zanaki 66 | |
![]() Gustavo Henrique Alves Rodrigues (Thay: Bruno Cesar Zanaki) 67 | |
![]() Ejaita Ifoni (Thay: Silvestre Varela) 67 | |
![]() Leo Borges (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa) 68 | |
![]() Leandro Marcelo Sousa Teixeira 69 | |
![]() Ze Pedro (Kiến tạo: Leo Borges) 71 | |
![]() Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo 82 | |
![]() Jose Pedro Magalhaes Valente (Thay: Feliz Edgar Neto Vaz) 83 | |
![]() Rui Pedro da Silva e Sousa (Thay: Edi Semedo) 83 | |
![]() Ivan Magalhaes Miguel Cardoso (Thay: Francisco Meixedo) 83 | |
![]() Diogo Dias Ressureicao 84 | |
![]() Ejaita Ifoni (Kiến tạo: Leo Borges) 89 | |
![]() Vasco Andre Carvalho Braga 90+1' | |
![]() Robinho 90+4' |
Thống kê trận đấu Penafiel vs FC Porto B
số liệu thống kê

Penafiel

FC Porto B
48 Kiểm soát bóng 52
20 Phạm lỗi 11
23 Ném biên 18
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
6 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs FC Porto B
Thay người | |||
58’ | Ronaldo Rodrigues Tavares Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo | 67’ | Silvestre Varela Ejaita Ifoni |
59’ | David Caiado Dias Vasco Andre Carvalho Braga | 68’ | Vasco Jose Cardoso Sousa Leo Borges |
67’ | Bruno Cesar Zanaki Gustavo Henrique Alves Rodrigues | 83’ | Francisco Meixedo Ivan Magalhaes Miguel Cardoso |
83’ | Feliz Edgar Neto Vaz Jose Pedro Magalhaes Valente | ||
83’ | Edi Semedo Rui Pedro da Silva e Sousa |
Cầu thủ dự bị | |||
Filipe Andre Martins Freitas Ferreira | Ivan Magalhaes Miguel Cardoso | ||
Silverio | Danny Namaso Loader | ||
Rui Pedro Coimbra Chaves | Sidnei Tavares | ||
Jose Pedro Magalhaes Valente | Rodrigo Fernandes | ||
Rui Pedro da Silva e Sousa | Goncalo Borges | ||
Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo | Ejaita Ifoni | ||
Vasco Andre Carvalho Braga | Leo Borges | ||
Pedro Fontainhas Prazeres | Joao Marcelo Messias Ferreira | ||
Gustavo Henrique Alves Rodrigues |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại