![]() Goncalo Borges (Kiến tạo: Rodrigo Conceicao) 1 | |
![]() Wendel da Silva Costa (Kiến tạo: Goncalo Borges) 34 | |
![]() Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (Kiến tạo: Simao Pedro Soares Azevedo) 58 | |
![]() Nilton (Thay: Goncalo Borges) 70 | |
![]() Vasco Andre Carvalho Braga 72 | |
![]() Feliz Edgar Neto Vaz (Thay: Vasco Andre Carvalho Braga) 75 | |
![]() Afonso Figueiredo (Thay: Ruben Diogo Francisco Freitas) 82 | |
![]() Adilio Correa dos Santos (Thay: Edi Semedo) 82 | |
![]() Rodrigo Pinheiro Ferreira (Thay: Wendel da Silva Costa) 82 | |
![]() Samba Kone (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa) 82 | |
![]() Bernardo Pereira Folha 85 | |
![]() Rodrigo Fernandes (Thay: Bruno Costa) 89 | |
![]() Rodrigo Valente (Thay: Adriano) 89 | |
![]() Sidnei Tavares (Thay: Bernardo Pereira Folha) 89 |
Thống kê trận đấu Penafiel vs FC Porto B
số liệu thống kê

Penafiel

FC Porto B
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 14
23 Ném biên 29
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
1 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs FC Porto B
Thay người | |||
75’ | Vasco Andre Carvalho Braga Feliz Edgar Neto Vaz | 70’ | Goncalo Borges Nilton |
82’ | Edi Semedo Adilio Correa dos Santos | 82’ | Wendel da Silva Costa Rodrigo Pinheiro Ferreira |
82’ | Ruben Diogo Francisco Freitas Afonso Figueiredo | 82’ | Vasco Jose Cardoso Sousa Samba Kone |
89’ | Adriano Rodrigo Valente | 89’ | Bruno Costa Rodrigo Fernandes |
89’ | Bernardo Pereira Folha Sidnei Tavares |
Cầu thủ dự bị | |||
Adilio Correa dos Santos | Martim Fernandes | ||
Lucas | Rodrigo Pinheiro Ferreira | ||
Silverio | Luan Figueiroa Brito | ||
Nuno Macedo | Samba Kone | ||
Bruno Pereira | Ivan Magalhaes Miguel Cardoso | ||
Afonso Figueiredo | Rodrigo Fernandes | ||
Leandro Tipote | Romain Correia | ||
Rodrigo Valente | Sidnei Tavares | ||
Feliz Edgar Neto Vaz | Nilton |
Nhận định Penafiel vs FC Porto B
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 12 | 3 | 21 | 57 | T T T T B |
2 | ![]() | 30 | 15 | 9 | 6 | 18 | 54 | T T T H T |
3 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 19 | 51 | H T H H T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 8 | 8 | 11 | 50 | T B B T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | H B T H T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | T B B T T |
9 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 10 | 10 | 10 | -5 | 40 | H T H T T |
12 | ![]() | 30 | 9 | 11 | 10 | 3 | 38 | H B T H T |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -11 | 33 | B B B B T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -9 | 32 | T B H H B |
15 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -11 | 29 | B T T H B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại