- Robinho (Thay: Ruben Diogo Francisco Freitas)46
- Rodrigo Valente (Thay: Vasco Andre Carvalho Braga)46
- Adriano (Thay: Feliz Edgar Neto Vaz)70
- Robinho78
- Fabio Fortes Moreira (Thay: Joao Ribeiro Oliveira)85
- Gilson Tavares17
- Henrique Pereira21
- Andre Nogueira Gomes44
- Gerson Sousa56
- Henrique Pereira69
- Diego Da Silva Moreira (Thay: Henrique Pereira)73
- Zan Jevsenak78
- Amir Feratovic (Thay: Adrian Bajrami)82
- Antonio Simao Muanza (Thay: Pedro Miguel Costa Santos)88
- Luis Semedo (Thay: Gilson Tavares)88
Thống kê trận đấu Penafiel vs Benfica B
số liệu thống kê
Penafiel
Benfica B
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 14
26 Ném biên 25
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Penafiel vs Benfica B
Thay người | |||
46’ | Ruben Diogo Francisco Freitas Robinho | 73’ | Henrique Pereira Diego Da Silva Moreira |
46’ | Vasco Andre Carvalho Braga Rodrigo Valente | 82’ | Adrian Bajrami Amir Feratovic |
70’ | Feliz Edgar Neto Vaz Adriano | 88’ | Pedro Miguel Costa Santos Antonio Simao Muanza |
85’ | Joao Ribeiro Oliveira Fabio Fortes Moreira | 88’ | Gilson Tavares Luis Semedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Nuno Macedo | Pedro Haueisen de Souza | ||
Silverio | Amir Feratovic | ||
Edi Semedo | Antonio Simao Muanza | ||
Adriano | Joao Tome | ||
Afonso Figueiredo | Martim Neto | ||
Robinho | Kiko | ||
Micael Cabrita Silva | Diogo Andre Santos Nascimento | ||
Rodrigo Valente | Luis Semedo | ||
Fabio Fortes Moreira | Diego Da Silva Moreira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại