Số lượng khán giả hôm nay là 13506.
![]() Dylan Mbayo (Thay: Filip Krastev) 46 | |
![]() Odysseus Velanas (Thay: Simon Graves) 46 | |
![]() Casper Staring (Thay: Adam Kaied) 54 | |
![]() Raul Paula (Thay: Lars Mol) 54 | |
![]() Elias Mar Omarsson (Kiến tạo: Raul Paula) 54 | |
![]() Thierry Lutonda (Thay: Damian van der Haar) 65 | |
![]() Kaj de Rooij (Thay: Davy van den Berg) 66 | |
![]() Dominik Janosek (Thay: Clint Leemans) 66 | |
![]() Boy Kemper 75 | |
![]() Elias Mar Omarsson 78 | |
![]() Eliano Reijnders (Thay: Sherel Floranus) 79 | |
![]() Kaj de Rooij (Kiến tạo: Dylan Mbayo) 81 | |
![]() Terence Kongolo (Thay: Leo Sauer) 84 | |
![]() Boyd Lucassen (Thay: Fredrik Oldrup Jensen) 84 | |
![]() Anouar El Azzouzi 86 | |
![]() Daniel Bielica 90+6' |
Thống kê trận đấu PEC Zwolle vs NAC Breda


Diễn biến PEC Zwolle vs NAC Breda
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: PEC Zwolle: 58%, NAC Breda: 42%.
Phát bóng lên cho NAC Breda.

Daniel Bielica từ NAC Breda nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Phát bóng lên cho NAC Breda.
Jasper Schendelaar bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Anselmo Garcia McNulty từ PEC Zwolle cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Thierry Lutonda từ PEC Zwolle cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: PEC Zwolle: 58%, NAC Breda: 42%.
NAC Breda thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
PEC Zwolle thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
PEC Zwolle đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
PEC Zwolle thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
PEC Zwolle đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Casper Staring trở lại sân thi đấu.
Odysseus Velanas trở lại sân thi đấu.
Trận đấu được bắt đầu lại.
NAC Breda kết thúc trận đấu với mười người vì Casper Staring phải rời sân và NAC Breda không còn quyền thay người.
PEC Zwolle kết thúc trận đấu với mười người vì Odysseus Velanas phải rời sân và PEC Zwolle không còn quyền thay người.
Trận đấu bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Đội hình xuất phát PEC Zwolle vs NAC Breda
PEC Zwolle (4-1-4-1): Jasper Schendelaar (1), Sherel Floranus (2), Simon Graves (28), Anselmo Garcia MacNulty (4), Damian van der Haar (33), Anouar El Azzouzi (6), Younes Namli (7), Davy van den Berg (10), Jamiro Monteiro (35), Filip Yavorov Krastev (50), Dylan Vente (9)
NAC Breda (3-4-2-1): Daniel Bielica (99), Leo Greiml (12), Jan Van den Bergh (5), Boy Kemper (4), Fredrik Oldrup Jensen (20), Maximilien Balard (16), Adam Kaied (14), Leo Sauer (77), Lars Mol (28), Clint Leemans (8), Elias Mar Omarsson (10)


Thay người | |||
46’ | Filip Krastev Dylan Mbayo | 54’ | Adam Kaied Casper Staring |
46’ | Simon Graves Odysseus Velanas | 54’ | Lars Mol Raul Paula |
65’ | Damian van der Haar Thierry Lutonda | 66’ | Clint Leemans Dominik Janosek |
66’ | Davy van den Berg Kaj de Rooij | 84’ | Fredrik Oldrup Jensen Boyd Lucassen |
79’ | Sherel Floranus Eliano Reijnders | 84’ | Leo Sauer Terence Kongolo |
Cầu thủ dự bị | |||
Dylan Mbayo | Roy Kortsmit | ||
Kenneth Vermeer | Tein Troost | ||
Mike Hauptmeijer | Boyd Lucassen | ||
Olivier Aertssen | Enes Mahmutovic | ||
Thierry Lutonda | Terence Kongolo | ||
Odysseus Velanas | Casper Staring | ||
Eliano Reijnders | Matthew Garbett | ||
Ryan Thomas | Kacper Kostorz | ||
Nick Fichtinger | Dominik Janosek | ||
Teun Gijselhart | Raul Paula | ||
Kaj de Rooij | Roy Kuijpers | ||
Thomas Buitink |
Tình hình lực lượng | |||
Tristan Gooijer Chấn thương đầu gối | Saná Fernandes Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Samir Lagsir Chấn thương đầu gối | Tom Boere Va chạm |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây PEC Zwolle
Thành tích gần đây NAC Breda
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại