- Silvester van der Water (Thay: Kaj de Rooij)20
- Filip Krastev (Thay: Eliano Reijnders)73
- Apostolos Vellios (Thay: Silvester van der Water)73
- Joey Jacobs52
- Rajiv van La Parra (Thay: Jason van Duiven)61
- Theo Barbet (Thay: Joey Jacobs)61
- Hamdi Akujobi (Thay: Alvaro Pena)61
- Thomas Robinet (Kiến tạo: Stije Resink)69
- Peer Koopmeiners79
- Stije Resink81
- Kornelius Hansen (Thay: Yoann Cathline)90
- Damian van Bruggen (Thay: Jochem Ritmeester van de Kamp)90
- Hamdi Akujobi90+5'
Thống kê trận đấu PEC Zwolle vs Almere City FC
số liệu thống kê
PEC Zwolle
Almere City FC
62 Kiểm soát bóng 38
10 Phạm lỗi 15
13 Ném biên 18
2 Việt vị 4
9 Chuyền dài 3
4 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PEC Zwolle vs Almere City FC
PEC Zwolle (4-2-3-1): Jasper Schendelaar (1), Eliano Reijnders (23), Sam Kersten (4), Thomas Lam (13), Anselmo Garcia MacNulty (15), Anouar El Azzouzi (6), Davy van den Berg (11), Younes Namli (7), Odysseus Velanas (18), Kaj de Rooij (22), Lennart Thy (9)
Almere City FC (5-3-2): Nordin Bakker (1), Jochem Ritmeester Van De Kamp (39), Joey Jacobs (3), Loic Mbe Soh (5), Peer Koopmeiners (15), Sherel Floranus (2), Stije Resink (28), Alvaro Pena (6), Yoann Cathline (19), Thomas Robinet (9), Jason van Duiven (7)
PEC Zwolle
4-2-3-1
1
Jasper Schendelaar
23
Eliano Reijnders
4
Sam Kersten
13
Thomas Lam
15
Anselmo Garcia MacNulty
6
Anouar El Azzouzi
11
Davy van den Berg
7
Younes Namli
18
Odysseus Velanas
22
Kaj de Rooij
9
Lennart Thy
7
Jason van Duiven
9
Thomas Robinet
19
Yoann Cathline
6
Alvaro Pena
28
Stije Resink
2
Sherel Floranus
15
Peer Koopmeiners
5
Loic Mbe Soh
3
Joey Jacobs
39
Jochem Ritmeester Van De Kamp
1
Nordin Bakker
Almere City FC
5-3-2
Thay người | |||
20’ | Apostolos Vellios Silvester Van der Water | 61’ | Alvaro Pena Hamdi Akujobi |
73’ | Silvester van der Water Apostolos Vellios | 61’ | Jason van Duiven Rajiv Van La Parra |
61’ | Joey Jacobs Theo Barbet | ||
90’ | Yoann Cathline Kornelius Hansen | ||
90’ | Jochem Ritmeester van de Kamp Damian Van Bruggen |
Cầu thủ dự bị | |||
Luis Gorlich | Samuel Radlinger | ||
Kenneth Vermeer | Danny Post | ||
Mike Hauptmeijer | Adi Nalic | ||
Lennart Czyborra | Kornelius Hansen | ||
Damian van der Haar | Hamdi Akujobi | ||
Anthony Fontana | Milan Corryn | ||
Teun Gijselhart | Yann Kitala | ||
Filip Yavorov Krastev | Faiz Mattoir | ||
Silvester Van der Water | Rajiv Van La Parra | ||
Apostolos Vellios | Theo Barbet | ||
Divaio Bobson | Damian Van Bruggen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Almere City FC
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 12 | 11 | 0 | 1 | 31 | 33 | T T T B T |
2 | FC Utrecht | 11 | 9 | 1 | 1 | 9 | 28 | T T B T T |
3 | Ajax | 11 | 8 | 2 | 1 | 14 | 26 | T T T T H |
4 | Feyenoord | 12 | 7 | 4 | 1 | 15 | 25 | T T B T T |
5 | FC Twente | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 22 | B H T T H |
6 | AZ Alkmaar | 12 | 5 | 2 | 5 | 9 | 17 | B B H B B |
7 | Fortuna Sittard | 12 | 5 | 2 | 5 | -3 | 17 | T H T T B |
8 | NEC Nijmegen | 12 | 5 | 1 | 6 | 9 | 16 | B T B T T |
9 | Willem II | 12 | 4 | 3 | 5 | 1 | 15 | T H B B T |
10 | Go Ahead Eagles | 12 | 4 | 3 | 5 | -5 | 15 | T B H H B |
11 | NAC Breda | 12 | 5 | 0 | 7 | -9 | 15 | T T T B B |
12 | SC Heerenveen | 12 | 4 | 2 | 6 | -10 | 14 | H B T B T |
13 | FC Groningen | 12 | 3 | 3 | 6 | -7 | 12 | B B B B T |
14 | PEC Zwolle | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | H B B H T |
15 | Heracles | 12 | 3 | 3 | 6 | -11 | 12 | B B B T B |
16 | Sparta Rotterdam | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H B B B |
17 | Almere City FC | 12 | 1 | 3 | 8 | -21 | 6 | B H T B B |
18 | RKC Waalwijk | 12 | 1 | 1 | 10 | -21 | 4 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại