![]() Ze Mario 8 | |
![]() Joilson 11 | |
![]() Ze Mario 26 | |
![]() Paulinho Boia 38 | |
![]() Everton Sidnei de Brito (Thay: Elvis) 46 | |
![]() Joao Gabriel (Thay: Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos) 46 | |
![]() Dudu Vieira (Thay: Emerson) 63 | |
![]() Edinho (Thay: Jean Dias) 65 | |
![]() Esli Garcia (Thay: Paulinho Boia) 66 | |
![]() Leandro Vilela (Thay: Joao Vieira) 75 | |
![]() Netinho (Thay: Juan Cazares) 75 | |
![]() Leo Pereira (Thay: Bryan) 76 | |
![]() Iago Angelo Dias (Thay: Ramon) 79 |
Thống kê trận đấu Paysandu vs Ponte Preta
số liệu thống kê

Paysandu

Ponte Preta
66 Kiểm soát bóng 34
21 Phạm lỗi 15
10 Ném biên 11
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
13 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Paysandu vs Ponte Preta
Paysandu (4-4-2): Diogo Silva (12), Edilson Junior (2), Bryan (21), Wanderson (4), Lucas Maia (27), Joao Vieira (8), Val (30), Juan Cazares (10), Jean Dias (22), Nicolas (11), Paulinho Boia (9)
Ponte Preta (4-3-3): Pedro Rocha (1), Igor (2), Mateus Silva (4), Joilson (13), Emerson (18), Castro (15), Ze Mario (31), Ramon (21), Elvis (10), Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos (7), Jeh (9)

Paysandu
4-4-2
12
Diogo Silva
2
Edilson Junior
21
Bryan
4
Wanderson
8
Joao Vieira
27
Lucas Maia
30
Val
10
Juan Cazares
11
Nicolas
22
Jean Dias
9
Paulinho Boia
9
Jeh
7
Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos
10
Elvis
21
Ramon
15
Castro
18
Emerson
31
Ze Mario
13
Joilson
4
Mateus Silva
2
Igor
1
Pedro Rocha

Ponte Preta
4-3-3
Thay người | |||
65’ | Jean Dias Edinho | 46’ | Vinicius Rodrigues Adelino Dos Santos Joao Gabriel |
66’ | Paulinho Boia Esli Garcia | 46’ | Elvis Everton |
75’ | Juan Cazares Netinho | 63’ | Emerson Dudu Vieira |
75’ | Joao Vieira Leandro Vilela | 79’ | Ramon Iago Angelo Dias |
76’ | Bryan Leo Pereira |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Nogueira | Willian | ||
Netinho | Dudu Vieira | ||
Juninho | Iago Angelo Dias | ||
Esli Garcia | Joao Gabriel | ||
Michel Macedo | Kaue | ||
Biel | Lucas Xavier Felix | ||
Edinho | Everton | ||
Robinho | Thiago Lopes | ||
Carlao | Nilson Junior | ||
Leandro Vilela | |||
Luan | |||
Leo Pereira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Paysandu
Hạng 2 Brazil
Thành tích gần đây Ponte Preta
Brazil Paulista A1
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 20 | 8 | 10 | 25 | 68 | T T T B B |
2 | ![]() | 38 | 19 | 10 | 9 | 16 | 67 | T T H H T |
3 | ![]() | 38 | 19 | 9 | 10 | 20 | 66 | B B H T T |
4 | ![]() | 38 | 19 | 7 | 12 | 18 | 64 | T T T T H |
5 | ![]() | 38 | 18 | 10 | 10 | 12 | 64 | T T B H B |
6 | ![]() | 38 | 18 | 9 | 11 | 24 | 63 | T T T T T |
7 | ![]() | 38 | 16 | 10 | 12 | 2 | 58 | B T T H H |
8 | ![]() | 38 | 15 | 13 | 10 | 15 | 58 | T B T B T |
9 | ![]() | 38 | 16 | 7 | 15 | -12 | 55 | B B T B B |
10 | ![]() | 38 | 14 | 11 | 13 | 2 | 53 | T B H T T |
11 | 38 | 14 | 10 | 14 | -6 | 52 | B T H B T | |
12 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -3 | 50 | T B B B B |
13 | ![]() | 38 | 12 | 14 | 12 | -2 | 50 | B T T H T |
14 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -15 | 45 | T T B B T |
15 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -11 | 44 | T B H T B |
16 | ![]() | 38 | 11 | 10 | 17 | -7 | 43 | B T B T H |
17 | ![]() | 38 | 10 | 8 | 20 | -18 | 38 | B B B B B |
18 | ![]() | 38 | 11 | 4 | 23 | -20 | 37 | B B B T B |
19 | ![]() | 38 | 8 | 12 | 18 | -20 | 36 | B B B T B |
20 | ![]() | 38 | 8 | 9 | 21 | -20 | 33 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại