Paysandu được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Thiago Rodrigues 41 | |
![]() Dudu Vieira (Thay: Ramon Martinez) 43 | |
![]() Reverson 44 | |
![]() Luis Vinicius Nunes Cavalcante (Thay: Douglas Baggio) 57 | |
![]() Leandro Vilela 61 | |
![]() Joseph Espinoza (Thay: Matheus De Vargas) 67 | |
![]() Nicolas (Thay: Jorge Daniel Benitez Guillen) 67 | |
![]() Mikael (Thay: Breno Herculano) 68 | |
![]() Willian Jesus Dos Santos (Thay: Hayner) 68 | |
![]() Marlon Douglas (Thay: Rossi) 78 | |
![]() Eliel Chrytian Pereira Silva (Thay: Benjamin Borasi) 78 | |
![]() Rafael Barbosa Silva (Thay: Danielzinho) 81 | |
![]() Rodrigo Jesse dos Santos Viana (Thay: Thiago Fernandes) 81 |
Đội hình xuất phát Paysandu vs CRB
Paysandu (4-1-4-1): Matheus Nogueira (13), Edilson (2), Luan (4), Joaquin Novillo (5), Reverson (16), Ramon Martinez (27), Leandro Vilela (28), Matheus De Vargas (96), Benjamin Borasi (24), Rossi (77), Jorge Daniel Benitez Guillen (9)
CRB (4-5-1): Matheus Albino (12), Hayner (60), Henri (44), Darlisson (34), Matheus Ribeiro (2), Gege (8), Meritão (22), Danielzinho (10), Thiaguinho (17), Douglas Baggio (7), Breno Herculano (9)


Thay người | |||
43’ | Ramon Martinez Dudu Vieira | 57’ | Douglas Baggio Luis Vinicius Nunes Cavalcante |
67’ | Matheus De Vargas Joseph Espinoza | 68’ | Hayner Willian Jesus Dos Santos |
67’ | Jorge Daniel Benitez Guillen Nicolas | 68’ | Breno Herculano Mikael |
78’ | Rossi Marlon | 81’ | Danielzinho Rafael Barbosa Silva |
78’ | Benjamin Borasi Eliel Chrytian Pereira Silva | 81’ | Thiago Fernandes Rodrigo Jesse dos Santos Viana |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Mesquita | Vitor | ||
Joseph Espinoza | Anderson | ||
Giovanni | Lucas Kallyel da Silva Ramalho | ||
Nicolas | Willian Jesus Dos Santos | ||
Dudu Vieira | Rafael Barbosa Silva | ||
Pedro Delvalle | Luis Vinicius Nunes Cavalcante | ||
Marlon | Mikael | ||
Bryan | Fernando Henrique | ||
Eliel Chrytian Pereira Silva | Rodrigo Jesse dos Santos Viana | ||
Matias Cavalleri | Weverton | ||
Lucca Carvalho | Daniel | ||
PK |
Diễn biến Paysandu vs CRB

Luis Vinicius Nunes Cavalcante nhận thẻ vàng cho đội khách.
Mikael (Brasil AL) có cú đánh đầu mạnh mẽ nhưng bóng bị phá ra.
Paulo Schleich Vollkopf ra hiệu cho Brasil AL được hưởng một quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Paysandu.
Paulo Schleich Vollkopf cho Paysandu hưởng một quả phát bóng lên.
Brasil AL được hưởng một quả phạt góc từ Paulo Schleich Vollkopf.
Brasil AL được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Paysandu được hưởng một quả phát bóng lên.
Brasil AL được hưởng một quả phạt góc.
Brasil AL được hưởng một quả ném biên cao trên sân ở Belem.
Paulo Schleich Vollkopf cho Brasil AL hưởng một quả phát bóng lên.
Brasil AL cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Paysandu.
Brasil AL được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Paysandu được hưởng một quả đá phạt.

Rafael Barbosa Silva (Brasil AL) nhận thẻ vàng từ Paulo Schleich Vollkopf.
Paulo Schleich Vollkopf ra hiệu cho Brasil AL được hưởng một quả đá phạt.
Paysandu được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Brasil AL được hưởng một quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Brasil AL được hưởng một quả phạt góc.
Paysandu được hưởng một quả phát bóng lên tại Mangueirao.
Brasil AL tiến lên và Gege có cú sút, tuy nhiên bóng không trúng đích.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paysandu
Thành tích gần đây CRB
Bảng xếp hạng Hạng 2 Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | B T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T T B T B |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | T B T T |
4 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
5 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 3 | 9 | H T H T H |
6 | ![]() | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 9 | H T H H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 3 | 8 | H H T T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T H T H |
9 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H B |
10 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T T H B |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | B B T T B |
12 | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H T H | |
13 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 5 | B B T H H |
14 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | T H B H |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B B H |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -3 | 1 | B B B H |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
19 | 4 | 0 | 1 | 3 | -5 | 1 | B H B B | |
20 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại