Thế là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Laglais Xavier Kouassi (Thay: Jean Ruiz) 21 | |
![]() Anthony Bermont 27 | |
![]() Quentin Paris 36 | |
![]() Axel Drouhin 36 | |
![]() Steeve Beusnard (Thay: Daylam Meddah) 46 | |
![]() Clement Billemaz 56 | |
![]() Josue Tiendrebeogo (Thay: Quentin Paris) 67 | |
![]() Kapitbafan Djoco (Thay: Antoine Larose) 67 | |
![]() Sidi Bane (Thay: Axel Drouhin) 75 | |
![]() Mehdi Chahiri (Thay: Mamady Bangre) 75 | |
![]() Joseph Kalulu (Thay: Johann Obiang) 75 | |
![]() Ranjan Neelakandan (Thay: Anthony Bermont) 75 | |
![]() Jordy Gaspar (Thay: Kandet Diawara) 82 | |
![]() Antoine Mille 83 | |
![]() Mehdi Chahiri (Kiến tạo: Therence Koudou) 89 | |
![]() Thibault Delphis 90+4' |
Thống kê trận đấu Pau vs FC Annecy


Diễn biến Pau vs FC Annecy

Thẻ vàng cho Thibault Delphis.
Therence Koudou đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mehdi Chahiri đã ghi bàn!

V À A A A O O O O Pau ghi bàn.

Thẻ vàng cho Antoine Mille.
Kandet Diawara rời sân và được thay thế bởi Jordy Gaspar.
Anthony Bermont rời sân và được thay thế bởi Ranjan Neelakandan.
Johann Obiang rời sân và được thay thế bởi Joseph Kalulu.
Mamady Bangre rời sân và được thay thế bởi Mehdi Chahiri.
Axel Drouhin rời sân và được thay thế bởi Sidi Bane.
Antoine Larose rời sân và được thay thế bởi Kapitbafan Djoco.
Quentin Paris rời sân và được thay thế bởi Josue Tiendrebeogo.

Thẻ vàng cho Clement Billemaz.
Daylam Meddah rời sân và được thay thế bởi Steeve Beusnard.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Axel Drouhin.

Thẻ vàng cho Quentin Paris.

Thẻ vàng cho Anthony Bermont.
Jean Ruiz rời sân và được thay thế bởi Laglais Xavier Kouassi.
Đội hình xuất phát Pau vs FC Annecy
Pau (3-5-2): Bingourou Kamara (1), Ousmane Kante (19), Daylam Meddah (97), Jean Ruiz (25), Therence Koudou (2), Mamady Bangre (27), Oumar Ngom (6), Antoine Mille (17), Johann Obiang (23), Khalid Boutaib (10), Kandet Diawara (18)
FC Annecy (3-4-3): Florian Escales (1), Thibault Delphis (41), Axel Drouhin (18), Fabrice N’Sakala (21), Ismaelo (4), Quentin Paris (33), Ahmed Kashi (5), Clement Billemaz (22), Antoine Larose (28), Yohan Demoncy (24), Anthony Bermont (26)


Thay người | |||
21’ | Jean Ruiz Xavier Kouassi | 67’ | Quentin Paris Josue Tiendrebeogo |
46’ | Daylam Meddah Steeve Beusnard | 67’ | Antoine Larose Kapitbafan Djoco |
75’ | Johann Obiang Joseph Kalulu | 75’ | Axel Drouhin Sidi Bane |
75’ | Mamady Bangre Mehdi Chahiri | 75’ | Anthony Bermont Ranjan Neelakandan |
82’ | Kandet Diawara Jordy Gaspar |
Cầu thủ dự bị | |||
Joseph Kalulu | Thomas Callens | ||
Mehdi Jeannin | Josue Tiendrebeogo | ||
Steeve Beusnard | Sidi Bane | ||
Mehdi Chahiri | Kapitbafan Djoco | ||
Jordy Gaspar | Adam Yahi | ||
Xavier Kouassi | Ranjan Neelakandan | ||
Mensah Govou | Wael Debbiche |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pau
Thành tích gần đây FC Annecy
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | B T B T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | B T T T T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 4 | 7 | 14 | 52 | B T T T B |
4 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 13 | 48 | H B T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 5 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T B T T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 13 | 6 | 4 | 40 | T B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -5 | 40 | B B B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | 0 | 37 | H B H H B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -6 | 37 | H T B H T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -10 | 34 | T B H T B |
12 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -13 | 34 | H B B T H |
13 | ![]() | 28 | 10 | 3 | 15 | 0 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | 2 | 32 | H B T H H |
16 | 28 | 8 | 4 | 16 | -21 | 28 | T T B H T | |
17 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -13 | 27 | B B B H H |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -17 | 19 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại