![]() Remy Boissier 2 | |
![]() Laglais Xavier Kouassi 28 | |
![]() Quentin Daubin 40 | |
![]() Erwin Koffi (Kiến tạo: Victor Lobry) 52 | |
![]() Jovan Nisic 55 | |
![]() Jovan Nisic 60 | |
![]() Clement Depres 62 | |
![]() Victor Lobry (Kiến tạo: Ebenezer Assifuah) 70 | |
![]() Zakaria Naidji (Kiến tạo: Ebenezer Assifuah) 76 |
Thống kê trận đấu Pau FC vs Rodez
số liệu thống kê

Pau FC

Rodez
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pau FC vs Rodez
Pau FC (3-4-1-2): Alexandre Olliero (1), Mahamadou Dembele (8), Laglais Xavier Kouassi (4), Antoine Batisse (17), Erwin Koffi (7), Jovan Nisic (10), Quentin Daubin (6), Kenji Van Boto (14), Victor Lobry (19), Samuel Essende (29), Zakaria Naidji (24)
Rodez (3-1-4-2): Marc Vidal (1), Pierre Bardy (4), Julien Celestine (2), Joris Chougrani (21), Lorenzo Rajot (8), Lucas Buades (19), Bradley Danger (14), Remy Boissier (6), Nassim Ouammou (7), Clement Depres (25), Ugo Bonnet (11)

Pau FC
3-4-1-2
1
Alexandre Olliero
8
Mahamadou Dembele
4
Laglais Xavier Kouassi
17
Antoine Batisse
7
Erwin Koffi
10
Jovan Nisic
6
Quentin Daubin
14
Kenji Van Boto
19
Victor Lobry
29
Samuel Essende
24
Zakaria Naidji
11
Ugo Bonnet
25
Clement Depres
7
Nassim Ouammou
6
Remy Boissier
14
Bradley Danger
19
Lucas Buades
8
Lorenzo Rajot
21
Joris Chougrani
2
Julien Celestine
4
Pierre Bardy
1
Marc Vidal

Rodez
3-1-4-2
Thay người | |||
69’ | Samuel Essende Ebenezer Assifuah | 64’ | Remy Boissier Enzo Zidane |
80’ | Jovan Nisic Eddy Sylvestre | 64’ | Clement Depres Killian Corredor |
80’ | Zakaria Naidji David Gomis | ||
82’ | Quentin Daubin Jean Lambert Evans |
Cầu thủ dự bị | |||
Jean Lambert Evans | Gregory Assati | ||
Benjamin Bertrand | Jorys Mohimont | ||
Eddy Sylvestre | Gregory Coelho | ||
David Gomis | Enzo Zidane | ||
Ebenezer Assifuah | Killian Corredor | ||
Paul Meliande | Hatim Far | ||
Hugo Morales |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Giao hữu
Ligue 2
Giao hữu
Ligue 2
Thành tích gần đây Pau FC
Ligue 2
Thành tích gần đây Rodez
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | 2 | 30 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại