Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() (og) Jerome Prior 58 | |
![]() Mayron George 80 |
Diễn biến Pau FC vs Metz
Georges Mikautadze rời sân nhường chỗ cho Xhuliano Skuka.

Thẻ vàng cho Joseph Nduquidi.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Kevin N'Doram rời sân nhường chỗ cho Joseph Nduquidi.
Lamine Gueye rời sân nhường chỗ cho Lenny Joseph.
Lamine Gueye rời sân nhường chỗ cho Lenny Joseph.
Kevin N'Doram rời sân nhường chỗ cho Joseph Nduquidi.
Youssef Maziz rời sân nhường chỗ cho Ablie Jallow.
Charles Boli đã kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Mayron George đã trúng mục tiêu!
Jean Lambert Evans rời sân nhường chỗ cho Charles Boli.
Sessi D'Almeida rời sân và vào thay là Eddy Sylvestre.
Quentin Boisgard rời sân, Diyaeddine Abzi vào thay.
Jean Lambert Evans rời sân nhường chỗ cho Charles Boli.
Cheikh Sabaly rời sân nhường chỗ cho Arthur Atta.

Thẻ vàng cho Jean Ruiz.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Yanis Begraoui rời sân và anh ấy được thay thế bởi Mayron George.

BÀN GỠ RIÊNG - Jerome Prior đưa bóng vào lưới nhà!

G O O O A A A L - Danley Jean Jacques đang nhắm mục tiêu!
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pau FC
Thành tích gần đây Metz
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | 2 | 30 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại