Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Ibrahima Balde (Kiến tạo: Yohan Demoncy) 6 | |
![]() Dion Sahi 28 | |
![]() Ahmed Kashi 29 | |
![]() Dion Sahi (Kiến tạo: Ibrahima Balde) 35 | |
![]() Jonathan Goncalves (Thay: Ahmed Kashi) 46 | |
![]() Mons Bassouamina 53 | |
![]() Vincent Pajot 54 | |
![]() Charles Boli (Kiến tạo: Diyaeddine Abzi) 60 | |
![]() Clement Billemaz 67 | |
![]() Clement Billemaz (Thay: Ibrahima Balde) 68 | |
![]() Loick Lespinasse (Thay: Charles Boli) 79 | |
![]() Sessi D'Almeida 80 | |
![]() Sessi D'Almeida (Thay: Quentin Boisgard) 80 | |
![]() Samuel Ntamack 82 | |
![]() Samuel Ntamack (Thay: Kevin Testud) 82 | |
![]() Alexy Bosetti (Thay: Dion Sahi) 82 | |
![]() Steeve Beusnard 84 | |
![]() Jovan Nisic (Thay: Henri Saivet) 87 | |
![]() Quang Hai Nguyen (Thay: Mons Bassouamina) 90 | |
![]() Kevin Mouanga (Thay: Francois Lajugie) 90 |
Thống kê trận đấu Pau FC vs FC Annecy


Diễn biến Pau FC vs FC Annecy
Mons Bassouamina rời sân nhường chỗ cho Quang Hải Nguyễn.
Francois Lajugie rời sân nhường chỗ cho Kevin Mouanga
Henri Saivet rời sân nhường chỗ cho Jovan Nisic.
Henri Saivet rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

Thẻ vàng cho Steeve Beusnard.
Dion Sahi rời sân nhường chỗ cho Alexy Bosetti.
Kevin Testud rời sân nhường chỗ cho Samuel Ntamack.
Kevin Testud rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Quentin Boisgard rời sân, Sessi D'Almeida vào thay.
Quentin Boisgard rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Charles Boli rời sân nhường chỗ cho Loick Lespinasse.
Ibrahima Balde rời sân nhường chỗ cho Clement Billemaz.
Ibrahima Balde rời sân nhường chỗ cho Clement Billemaz.
Ibrahima Balde rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Diyaeddine Abzi đã kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Charles Boli đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Vincent Pajot.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

G O O O A A A L - Mons Bassouamina đã trúng đích!
Ahmed Kashi rời sân, vào thay là Jonathan Goncalves.
Đội hình xuất phát Pau FC vs FC Annecy
Pau FC (4-4-2): Alexandre Olliero (1), Erwin Koffi (7), Xavier Kouassi (4), Jean Ruiz (25), Diyaeddine Abzi (2), Charles Boli (23), Henri Saivet (20), Steeve Beusnard (21), Quentin Boisgard (27), Mons Bassouamina (11), Eddy Sylvestre (12)
FC Annecy (4-3-3): Florian Escales (1), Francois Lajugie (6), Arnold Temanfo (3), Gaby Jean (13), Maxime Bastian (29), Vincent Pajot (17), Ahmed Kashi (5), Yohan Demoncy (24), Kevin Testud (12), Dion Sahi (20), Ibrahima Balde (7)


Thay người | |||
79’ | Charles Boli Loick Lespinasse | 46’ | Ahmed Kashi Jonathan Goncalves |
80’ | Quentin Boisgard Sessi D'Almeida | 68’ | Ibrahima Balde Clement Billemaz |
87’ | Henri Saivet Jovan Nisic | 82’ | Dion Sahi Alexy Bosetti |
90’ | Mons Bassouamina Quang Hai Nguyen | 82’ | Kevin Testud Samuel Ntamack |
90’ | Francois Lajugie Kevin Mouanga |
Cầu thủ dự bị | |||
Quang Hai Nguyen | Clement Billemaz | ||
Jovan Nisic | Alexy Bosetti | ||
Sessi D'Almeida | Jean-Jacques Rocchi | ||
Noe Sow | Kevin Mouanga | ||
Massamba Ndiaye | Jonathan Goncalves | ||
Loick Lespinasse | Thomas Callens | ||
Nathan Monzango | Samuel Ntamack |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pau FC
Thành tích gần đây FC Annecy
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 4 | 6 | 24 | 58 | B T B T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 27 | 56 | B T T T T |
3 | ![]() | 28 | 17 | 4 | 7 | 16 | 55 | T T T B T |
4 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 13 | 48 | H B T T T |
5 | ![]() | 28 | 15 | 3 | 10 | 5 | 48 | T T B B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T B T T B |
7 | ![]() | 28 | 9 | 13 | 6 | 4 | 40 | T B T B T |
8 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | -5 | 40 | B B B H B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 7 | 11 | 0 | 37 | H B H H B |
10 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -6 | 37 | H T B H T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -10 | 34 | T B H T B |
12 | ![]() | 28 | 10 | 4 | 14 | -13 | 34 | H B B T H |
13 | ![]() | 28 | 10 | 3 | 15 | 0 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | 2 | 32 | H B T H H |
16 | 28 | 8 | 4 | 16 | -21 | 28 | T T B H T | |
17 | ![]() | 28 | 6 | 9 | 13 | -13 | 27 | B B B H H |
18 | ![]() | 28 | 5 | 4 | 19 | -19 | 19 | H T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại