![]() Kevin Perez (Kiến tạo: Anderson Angulo) 17 | |
![]() Flabian Londono (Kiến tạo: Carlos De las Salas) 38 | |
![]() Dewar Victoria (Kiến tạo: Alvaro Melendez) 41 | |
![]() Jeison Lucumi (Thay: Luis Miranda) 46 | |
![]() Franco López (Thay: Carlos Manuel Cortes Barreiro) 46 | |
![]() Junior Hernandez (Thay: Jeison Angulo) 46 | |
![]() Brayan Rovira 56 | |
![]() Juan Pablo Nieto (Thay: Brayan Rovira) 62 | |
![]() Juan Valencia 76 | |
![]() Joao Rodriguez (Thay: Flabian Londono) 76 | |
![]() Facundo Bone (Thay: Cristian Trujillo) 79 | |
![]() Juan Aristizbal (Thay: Camilo Paternina) 85 | |
![]() Sebastian Moreno (Thay: Alvaro Melendez) 85 | |
![]() Junior Hernandez 89 | |
![]() Brayan Correa (Thay: Dewar Victoria) 90 | |
![]() Anderson Angulo 90+2' |
Thống kê trận đấu Patriotas vs Tolima
số liệu thống kê

Patriotas

Tolima
48 Kiểm soát bóng 52
8 Phạm lỗi 14
7 Ném biên 13
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 1
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Patriotas vs Tolima
Thay người | |||
76’ | Flabian Londono Joao Rodriguez | 46’ | Carlos Manuel Cortes Barreiro Franco López |
85’ | Alvaro Melendez Sebastian Moreno | 46’ | Jeison Angulo Junior Hernandez |
85’ | Camilo Paternina Juan Aristizbal | 46’ | Luis Miranda Jeison Lucumi |
90’ | Dewar Victoria Brayan Correa | 62’ | Brayan Rovira Juan Pablo Nieto |
79’ | Cristian Trujillo Facundo Bone |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Roman | Franco López | ||
Sebastian Moreno | Facundo Bone | ||
Joao Rodriguez | Juan Camilo Chaverra | ||
Mauricio Gomez | Juan Pablo Nieto | ||
Juan Aristizbal | Junior Hernandez | ||
Omar de la Cruz | Jeison Lucumi | ||
Brayan Correa | Yilson Rosales |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Patriotas
Hạng 2 Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Tolima
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Copa Libertadores
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 21 | T B T H T |
2 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
3 | ![]() | 10 | 5 | 5 | 0 | 9 | 20 | T T H H H |
4 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T T H T B |
5 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 6 | 19 | B H T T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B T B T |
7 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | T B T T H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 6 | 1 | 3 | 15 | T H H H H |
11 | 10 | 3 | 4 | 3 | -3 | 13 | T T B B H | |
12 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
13 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | T B T T H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H H H B |
15 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -7 | 10 | B B H H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B B B B |
17 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
18 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | B H B B T |
19 | ![]() | 10 | 0 | 5 | 5 | -7 | 5 | B H B H B |
20 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -6 | 4 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại