![]() Daniel Arcila 23 | |
![]() Didier Palacios 41 | |
![]() Andres Mauricio Alarcon Mendoza 45+2' | |
![]() Juan Ruiz (Thay: Agustin Perez) 46 | |
![]() Alvaro Melendez (Thay: Flabian Londono) 55 | |
![]() Cristian Martinez (Kiến tạo: Diego Ruiz) 56 | |
![]() Cristian Martinez 60 | |
![]() Dorlan Pabon (Thay: Daniel Arcila) 64 | |
![]() Juan Diaz (Thay: Joao Rodriguez) 70 | |
![]() Julian Palacio 71 | |
![]() Jhord Bayron Garces (Thay: Luiz Diaz) 73 | |
![]() William Hurtado (Thay: Tomas Maya Giraldo) 73 | |
![]() William Hurtado (Thay: Juan Manuel Cuesta) 73 | |
![]() Bryan Muriillo (Thay: Tomas Maya Giraldo) 82 | |
![]() Sebastian Moreno (Thay: Cristian Martinez) 84 | |
![]() Alvaro Melendez (Kiến tạo: Diego Ruiz) 85 | |
![]() Sebastian Moreno 89 | |
![]() Steven Cuervo 90+1' | |
![]() Juan Diaz 90+4' | |
![]() Jose Garcia 90+4' |
Thống kê trận đấu Patriotas vs Envigado
số liệu thống kê

Patriotas

Envigado
58 Kiểm soát bóng 42
16 Phạm lỗi 16
21 Ném biên 20
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Patriotas vs Envigado
Thay người | |||
55’ | Flabian Londono Alvaro Melendez | 46’ | Agustin Perez Juan Ruiz |
70’ | Joao Rodriguez Juan Diaz | 64’ | Daniel Arcila Dorlan Pabon |
84’ | Cristian Martinez Sebastian Moreno | 73’ | Juan Manuel Cuesta William Hurtado |
73’ | Luiz Diaz Jhord Bayron Garces | ||
82’ | Tomas Maya Giraldo Bryan Muriillo |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Roman | Carlos Arboleda | ||
Juan Arce | Ruben Escobar | ||
Juan Diaz | Juan Ruiz | ||
Sebastian Moreno | William Hurtado | ||
Juan Aristizbal | Dorlan Pabon | ||
Samuel Bello | Jhord Bayron Garces | ||
Alvaro Melendez | Bryan Muriillo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Patriotas
Hạng 2 Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Envigado
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 8 | 25 | T B T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 8 | 25 | T T T T T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 12 | 24 | H T H B T |
4 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 12 | 24 | T H T T B |
5 | ![]() | 13 | 6 | 5 | 2 | 8 | 23 | H T B T H |
6 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | H B T T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 6 | 1 | 8 | 21 | H H H H B |
8 | ![]() | 12 | 4 | 7 | 1 | 5 | 19 | H H H H T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | T T H H H |
10 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | -1 | 19 | B B H T T |
11 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -4 | 14 | B B B T T |
12 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | T T H B H |
13 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | B H T T B |
14 | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | B B H B B | |
15 | ![]() | 13 | 2 | 6 | 5 | -12 | 12 | H H B B H |
16 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -9 | 11 | B B H B T |
17 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -10 | 10 | H H H B B |
18 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -4 | 8 | B B T H B |
19 | ![]() | 12 | 0 | 5 | 7 | -9 | 5 | B H B B B |
20 | ![]() | 12 | 0 | 4 | 8 | -9 | 4 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại