![]() Kevin Londono (Kiến tạo: Christian Mafla) 2 | |
![]() Kevin Londono 26 | |
![]() Christian Mafla 27 | |
![]() Luis Payares (Thay: Samuel Bello) 31 | |
![]() Steven Valencia 42 | |
![]() Sebastian Moreno 45 | |
![]() Carlos Andres Mosquera (Thay: Camilo Charris) 46 | |
![]() Mateo Rodas (Thay: Sebastian Ayala) 51 | |
![]() Cristian Martinez (Thay: Sebastian Moreno) 64 | |
![]() Juan Sierra (Thay: Steven Valencia) 64 | |
![]() Carlos De las Salas 67 | |
![]() Andres Amaya (Thay: Diego Chavez) 68 | |
![]() Marco Espindola 72 | |
![]() Camilo Ayala (Thay: Cristian Arrieta) 75 | |
![]() Santiago Gomez (Kiến tạo: Kevin Londono) 76 | |
![]() Johan Campana (Thay: Santiago Gomez) 86 | |
![]() Jerson Malagon (Thay: Christian Mafla) 86 | |
![]() Duvan Riascos (Thay: Santiago Trellez) 86 |
Thống kê trận đấu Patriotas vs Deportivo Pasto
số liệu thống kê

Patriotas

Deportivo Pasto
57 Kiểm soát bóng 43
15 Phạm lỗi 16
10 Ném biên 17
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 16
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Patriotas vs Deportivo Pasto
Thay người | |||
31’ | Samuel Bello Luis Payares | 68’ | Diego Chavez Andres Amaya |
46’ | Camilo Charris Carlos Andres Mosquera | 75’ | Cristian Arrieta Camilo Ayala |
51’ | Sebastian Ayala Mateo Rodas | 86’ | Christian Mafla Jerson Malagon |
64’ | Steven Valencia Juan Sierra | 86’ | Santiago Gomez Johan Campana |
64’ | Sebastian Moreno Cristian Martinez | 86’ | Santiago Trellez Duvan Riascos |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Roman | Diego Martinez | ||
Mateo Rodas | Jerson Malagon | ||
Juan Sierra | Camilo Ayala | ||
Cristian Martinez | Johan Campana | ||
Carlos Andres Mosquera | Duvan Riascos | ||
Fernando Torres | David Contreras Angulo | ||
Luis Payares | Andres Amaya |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Patriotas
Hạng 2 Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Deportivo Pasto
VĐQG Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 15 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 8 | 22 | T H T B T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 6 | 22 | B T B T T |
4 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 11 | 21 | T H T H B |
5 | ![]() | 11 | 5 | 6 | 0 | 9 | 21 | T H H H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 6 | 19 | B H T T T |
7 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B T T H H |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 4 | 16 | B T H B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 7 | 1 | 3 | 16 | H H H H H |
10 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | -4 | 16 | B B B H T |
11 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | T B H T T |
12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | T B B H B | |
13 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -3 | 12 | T B T T H |
14 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -9 | 11 | H H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -8 | 10 | B H H H B |
16 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | H B B T H |
17 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -6 | 8 | T B B B B |
18 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -10 | 8 | T B B H B |
19 | ![]() | 11 | 0 | 5 | 6 | -8 | 5 | H B H B B |
20 | ![]() | 10 | 0 | 4 | 6 | -6 | 4 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại