- Mateo Rodas27
- (Pen) Cristian Barrios45+7'
- (Pen) Ivan Rivas45+8'
- Antony Otero (Thay: Leonardo Flores)46
- Diego Ruiz (Thay: Jorge Posada)79
- Luis Perez80
- Jose Andrade (Thay: Carlos De las Salas)87
- Yilson Rosales (Thay: Gilberto Garcia)13
- Leiner Escalante (Kiến tạo: Jeison Medina)20
- Cesar Quintero33
- Kevin Riascos33
- Ederson Cabezas (Thay: Diego Martinez)45
- Diego Martinez45+4'
- Facundo Ospitaleche45+6'
- Jose Barragan (Thay: Jeison Medina)63
- Victor Arboleda (Thay: Leiner Escalante)64
- Ederson Cabezas86
Thống kê trận đấu Patriotas Boyacá S.A. vs Asociación Deportivo Pasto
số liệu thống kê
Patriotas Boyacá S.A.
Asociación Deportivo Pasto
76 Kiểm soát bóng 24
9 Phạm lỗi 3
12 Ném biên 10
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
3 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Patriotas Boyacá S.A. vs Asociación Deportivo Pasto
Thay người | |||
46’ | Leonardo Flores Antony Otero | 13’ | Gilberto Garcia Yilson David Rosales Guerra |
79’ | Jorge Posada Diego Armando Ruiz De La Rosa | 45’ | Diego Martinez Ederson Ancinar Cabezas Quinones |
87’ | Carlos De las Salas Jose Eduardo Andrade Torres | 63’ | Jeison Medina Jose David Barragan Romero |
64’ | Leiner Escalante Victor Arboleda |
Cầu thủ dự bị | |||
Geovanni Banguera Delgado | Ederson Ancinar Cabezas Quinones | ||
Antony Otero | Victor Borja | ||
Jonathan Avila Martinez | Jerson Andres Malagon Piracun | ||
Quentin Danloux | Yilson David Rosales Guerra | ||
Jose Eduardo Andrade Torres | Victor Arboleda | ||
Jorge Mendoza | Yeison Tolosa | ||
Diego Armando Ruiz De La Rosa | Jose David Barragan Romero |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Patriotas Boyacá S.A.
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Asociación Deportivo Pasto
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 18 | 9 | 7 | 2 | 11 | 34 | H B H T H |
2 | America de Cali | 18 | 10 | 4 | 4 | 8 | 34 | H B B B H |
3 | Millonarios | 18 | 9 | 5 | 4 | 10 | 32 | T T T H H |
4 | Atletico Nacional | 18 | 9 | 5 | 4 | 8 | 32 | T T H H H |
5 | Tolima | 18 | 9 | 4 | 5 | 12 | 31 | T H T T B |
6 | Once Caldas | 18 | 9 | 4 | 5 | 5 | 31 | T H B B H |
7 | Atletico Junior | 18 | 7 | 7 | 4 | 7 | 28 | T T H H H |
8 | Deportivo Pasto | 18 | 8 | 3 | 7 | 5 | 27 | B T B T H |
9 | Fortaleza FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 4 | 27 | B B T T B |
10 | Independiente Medellin | 18 | 6 | 8 | 4 | 7 | 26 | H T T T H |
11 | Bucaramanga | 18 | 7 | 4 | 7 | 0 | 25 | T B B H T |
12 | Deportivo Pereira | 18 | 6 | 6 | 6 | 0 | 24 | B T T H H |
13 | La Equidad | 18 | 5 | 7 | 6 | -5 | 22 | H B T B H |
14 | Patriotas | 18 | 5 | 5 | 8 | -5 | 20 | B H T B T |
15 | Aguilas Doradas Rionegro | 18 | 4 | 6 | 8 | -10 | 18 | B B B B B |
16 | Alianza FC Valledupar | 18 | 4 | 5 | 9 | -4 | 17 | B H B T H |
17 | Deportivo Cali | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | H T T B B |
18 | CD Jaguares | 18 | 3 | 6 | 9 | -12 | 15 | T B B T H |
19 | Chico FC | 18 | 4 | 3 | 11 | -17 | 15 | B T B H T |
20 | Envigado | 18 | 3 | 4 | 11 | -15 | 13 | T B H B T |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại