- Stavros Pilios36
- Claudiu Cristian Balan60
- Claudiu Cristian Balan (Thay: Apostolos Stamatelopoulos)60
- Giorgos Pamlidis (Kiến tạo: Stavros Pilios)64
- Angelos Liasos (Kiến tạo: Ahmad Mendes Moreira)76
- Kevin Rosero (Thay: Giorgos Pamlidis)81
- Vasilios Soulis90+4'
- Ahmad Mendes Moreira90+5'
- Thanasis Androutsos (Thay: Marios Vrousai)22
- Konstantinos Fortounis (Kiến tạo: Youssef El Arabi)34
- Konstantinos Fortounis45+1'
- Andreas-Richardos Ntoi50
- Pajtim Kasami (Thay: Youssef El Arabi)71
- Cedric Bakambu (Thay: James Rodriguez)71
- Garry Rodrigues (Thay: Oleg Reabciuk)81
- Marcelo (Thay: In-Beom Hwang)81
Thống kê trận đấu PAS Giannina vs Olympiacos
số liệu thống kê
PAS Giannina
Olympiacos
32 Kiểm soát bóng 68
9 Phạm lỗi 10
25 Ném biên 19
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PAS Giannina vs Olympiacos
PAS Giannina (4-3-3): Vasilios Soulis (64), Carles Soria (2), Epameinondas Pantelakis (4), Rodrigo Erramuspe (15), Stavros Pilios (3), Angelos Liasos (80), Daan Rienstra (23), Zisis Karachalios (5), Giorgos Pamlidis (14), Apostolos Stamatelopoulos (88), Ahmad Mendes Moreira (7)
Olympiacos (4-4-1-1): Alexandros Paschalakis (91), Marios Vroussay (17), Panagiotis Retsos (4), Andreas Ntoi (74), Oleg Reabciuk (45), Konstantinos Fortounis (7), Hwang In-beom (33), Yann M'Vila (6), Pep Biel (21), James Rodriguez (10), Youssef El Arabi (11)
PAS Giannina
4-3-3
64
Vasilios Soulis
2
Carles Soria
4
Epameinondas Pantelakis
15
Rodrigo Erramuspe
3
Stavros Pilios
80
Angelos Liasos
23
Daan Rienstra
5
Zisis Karachalios
14
Giorgos Pamlidis
88
Apostolos Stamatelopoulos
7
Ahmad Mendes Moreira
11
Youssef El Arabi
10
James Rodriguez
21
Pep Biel
6
Yann M'Vila
33
Hwang In-beom
7 2
Konstantinos Fortounis
45
Oleg Reabciuk
74
Andreas Ntoi
4
Panagiotis Retsos
17
Marios Vroussay
91
Alexandros Paschalakis
Olympiacos
4-4-1-1
Thay người | |||
60’ | Apostolos Stamatelopoulos Claudiu Cristian Balan | 22’ | Marios Vrousai Thanasis Androutsos |
81’ | Giorgos Pamlidis Kevin Rosero | 71’ | Youssef El Arabi Pajtim Kasami |
71’ | James Rodriguez Cedric Bakambu | ||
81’ | In-Beom Hwang Marcelo | ||
81’ | Oleg Reabciuk Garry Rodrigues |
Cầu thủ dự bị | |||
Louis Poznanski | Marcelo | ||
Manssour Fofana | Thanasis Androutsos | ||
Angelos Tsavos | Sokratis Papastathopoulos | ||
Angelo Ciris | Konstantinos Tzolakis | ||
Gerasimos Bakadimas | Giorgos Masouras | ||
Claudiu Cristian Balan | Pajtim Kasami | ||
Kevin Rosero | Diadie Samassekou | ||
Vasilios Athanasiou | Garry Rodrigues | ||
Nikolaos Lolis | Cedric Bakambu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAS Giannina
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Olympiacos
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aris | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | T T H T B |
2 | Athens | 11 | 6 | 3 | 2 | 12 | 21 | B H B T T |
3 | Olympiacos | 11 | 6 | 3 | 2 | 8 | 21 | H H B T T |
4 | PAOK FC | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | T H B T B |
5 | Panathinaikos | 11 | 5 | 4 | 2 | 3 | 19 | H T H T T |
6 | Panetolikos | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | T T B H T |
7 | Asteras Tripolis | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | T H T T B |
8 | OFI Crete | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | T B T B H |
9 | Atromitos | 11 | 4 | 2 | 5 | 0 | 14 | B B T B T |
10 | Panserraikos FC | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | B T T B B |
11 | NFC Volos | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | T B T B B |
12 | Levadiakos | 11 | 1 | 6 | 4 | -7 | 9 | B H H B T |
13 | Athens Kallithea | 11 | 0 | 7 | 4 | -8 | 7 | B B B H H |
14 | Lamia | 11 | 1 | 4 | 6 | -9 | 7 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại