Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả PAS Giannina vs Athens hôm nay 28-11-2021

Giải VĐQG Hy Lạp - CN, 28/11

Kết thúc

PAS Giannina

PAS Giannina

1 : 2

Athens

Athens

Hiệp một: 1-1
CN, 00:30 28/11/2021
Vòng 11 - VĐQG Hy Lạp
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • (Pen) Rodrigo Erramuspe5
  • Zisis Karachalios10
  • Fabricio Brener52
  • Juan Perea88
  • Nordin Amrabat9
  • Ognjen Vranjes33
  • Damian Szymanski50
  • Yevhen Shakhov90

Thống kê trận đấu PAS Giannina vs Athens

số liệu thống kê
PAS Giannina
PAS Giannina
Athens
Athens
40 Kiểm soát bóng 60
12 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
6 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát PAS Giannina vs Athens

PAS Giannina (4-4-2): Yuri Lodygin (1), Manolis Saliakas (2), Rodrigo Erramuspe (15), Giannis Kargas (6), Marvin Peersman (43), Jan-Marc Schneider (17), Zisis Karachalios (5), Juan Dominguez (10), Fabricio Brener (8), Nicolae Milinceanu (21), Juan Perea (11)

Athens (4-2-3-1): Cican Stankovic (23), Clement Michelin (19), Ognjen Vranjes (21), Gerasimos Mitoglou (24), Milad Mohammadi (3), Damian Szymanski (4), Andre Simoes (8), Nordin Amrabat (7), Petros Mantalos (20), Steven Zuber (17), Sergio Ezequiel Araujo (11)

PAS Giannina
PAS Giannina
4-4-2
1
Yuri Lodygin
2
Manolis Saliakas
15
Rodrigo Erramuspe
6
Giannis Kargas
43
Marvin Peersman
17
Jan-Marc Schneider
5
Zisis Karachalios
10
Juan Dominguez
8
Fabricio Brener
21
Nicolae Milinceanu
11
Juan Perea
11
Sergio Ezequiel Araujo
17
Steven Zuber
20
Petros Mantalos
7
Nordin Amrabat
8
Andre Simoes
4
Damian Szymanski
3
Milad Mohammadi
24
Gerasimos Mitoglou
21
Ognjen Vranjes
19
Clement Michelin
23
Cican Stankovic
Athens
Athens
4-2-3-1
Thay người
46’
Nicolae Milinceanu
Alexandros Lolis
60’
Damian Szymanski
Karim Ansarifard
69’
Fabricio Brener
Ahmad Mendes Moreira
69’
Steven Zuber
Levi Garcia
84’
Jan-Marc Schneider
Epaminondas Pantelakis
79’
Petros Mantalos
Yevhen Shakhov
79’
Clement Michelin
Lazaros Rota
Cầu thủ dự bị
Giannis Rizos
Karim Ansarifard
Alexandros Lolis
Levi Garcia
Panagiotis Triadis
Darko Jevtic
Ahmad Mendes Moreira
Yevhen Shakhov
Angelos Liasos
Ehsan Haji Safi
Dimitrios Karagiannis
Lazaros Rota
Stefanos Siontis
Stratos Svarnas
Epaminondas Pantelakis
Panagiotis Tsintotas
Vasilios Soulis
Michail Kosidis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
28/11 - 2021
21/02 - 2022
05/09 - 2022
Cúp quốc gia Hy Lạp
20/10 - 2022
VĐQG Hy Lạp
04/01 - 2023
26/11 - 2023
26/11 - 2023
29/02 - 2024

Thành tích gần đây PAS Giannina

Giao hữu
31/08 - 2024
28/08 - 2024
14/08 - 2024
11/08 - 2024
03/08 - 2024
VĐQG Hy Lạp
04/03 - 2024
29/02 - 2024
25/02 - 2024
18/02 - 2024
11/02 - 2024

Thành tích gần đây Athens

VĐQG Hy Lạp
10/11 - 2024
04/11 - 2024
27/10 - 2024
21/10 - 2024
H1: 1-1
05/10 - 2024
30/09 - 2024
23/09 - 2024
17/09 - 2024
01/09 - 2024
25/08 - 2024
H1: 0-1

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArisAris11632721T T H T B
2AthensAthens116321221B H B T T
3OlympiacosOlympiacos11632821H H B T T
4PAOK FCPAOK FC11623720T H B T B
5PanathinaikosPanathinaikos11542319H T H T T
6PanetolikosPanetolikos11533418T T B H T
7Asteras TripolisAsteras Tripolis11443216T H T T B
8OFI CreteOFI Crete11434-315T B T B H
9AtromitosAtromitos11425014B B T B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC11317-710B T T B B
11NFC VolosNFC Volos11317-910T B T B B
12LevadiakosLevadiakos11164-79B H H B T
13Athens KallitheaAthens Kallithea11074-87B B B H H
14LamiaLamia11146-97B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow