![]() Arinaldo Rrapaj 15 | |
![]() Riliwan Mario Rabiu 51 | |
![]() Riliwan Mario Rabiu 85 | |
![]() Adnard Mehmeti 90+3' |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Albania
Thành tích gần đây Partizani
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Thành tích gần đây Skenderbeu
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 15 | 8 | 6 | 18 | 53 | T B H T H | |
2 | 29 | 13 | 11 | 5 | 16 | 50 | H T T B T | |
3 | ![]() | 29 | 14 | 8 | 7 | 14 | 50 | H H H T H |
4 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 6 | 43 | B B B B T |
5 | 29 | 7 | 15 | 7 | 0 | 36 | H H T H H | |
6 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -3 | 32 | T B H B H |
7 | 29 | 8 | 7 | 14 | -17 | 31 | H T B T B | |
8 | ![]() | 29 | 5 | 15 | 9 | -4 | 30 | T B B T H |
9 | 29 | 6 | 11 | 12 | -17 | 29 | B T H B H | |
10 | 29 | 6 | 9 | 14 | -13 | 27 | B T T H B | |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại