![]() Bebras Natcho 16 | |
![]() (Pen) Bebras Natcho 23 | |
![]() Igor Jelicic 27 | |
![]() Aleksandar Filipovic 61 | |
![]() Uros Nikolic 83 | |
![]() Samed Bazdar 84 |
Thống kê trận đấu Partizan Belgrade vs Vojvodina
số liệu thống kê

Partizan Belgrade

Vojvodina
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Partizan Belgrade
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Vojvodina
VĐQG Serbia
Giao hữu
VĐQG Serbia
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 25 | 2 | 0 | 79 | 77 | T H T T T |
2 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | T H T T T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 10 | 44 | T T T H B |
4 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | -1 | 40 | B T B H B |
5 | 27 | 11 | 7 | 9 | -2 | 40 | B H T T B | |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 10 | 39 | H B T B T |
7 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -1 | 36 | H T B H B |
8 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | 4 | 35 | H B H T T |
9 | ![]() | 27 | 10 | 5 | 12 | -10 | 35 | H T B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | 0 | 34 | B B T B T |
11 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -11 | 33 | T H T T B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -10 | 31 | B B H B T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -12 | 30 | B T H B T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -18 | 30 | B H B B B |
15 | 27 | 7 | 4 | 16 | -29 | 25 | T B H B B | |
16 | ![]() | 27 | 4 | 2 | 21 | -35 | 14 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại