Thứ Hai, 07/04/2025

Trực tiếp kết quả Partizan Belgrade vs Radnicki Nis hôm nay 14-08-2023

Giải VĐQG Serbia - Th 2, 14/8

Kết thúc

Partizan Belgrade

Partizan Belgrade

2 : 1

Radnicki Nis

Radnicki Nis

Hiệp một: 0-1
T2, 00:30 14/08/2023
Vòng 3 - VĐQG Serbia
Stadion FK Partizan
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sava Petrov
12
(Pen) Bebras Natcho
79
Xander Severina
87

Thống kê trận đấu Partizan Belgrade vs Radnicki Nis

số liệu thống kê
Partizan Belgrade
Partizan Belgrade
Radnicki Nis
Radnicki Nis
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Serbia
30/08 - 2021
12/02 - 2022
16/07 - 2022
31/10 - 2022
14/08 - 2023
11/12 - 2023
04/12 - 2024
21/12 - 2024

Thành tích gần đây Partizan Belgrade

VĐQG Serbia
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025
VĐQG Serbia
17/03 - 2025
09/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Radnicki Nis

VĐQG Serbia
29/03 - 2025
17/03 - 2025
08/03 - 2025
27/02 - 2025
16/02 - 2025
10/02 - 2025
02/02 - 2025
21/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Serbia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Crvena ZvezdaCrvena Zvezda3028208486T T T T T
2Partizan BeogradPartizan Beograd3018932963T T T H T
3OFK BeogradOFK Beograd3013710146T B T T B
4FK Radnicki 1923FK Radnicki 19233013611745H B H B B
5Mladost LucaniMladost Lucani291199-142B H B H H
6VojvodinaVojvodina2910910639T B T B B
7CukarickiCukaricki2910910-139B H B B T
8Novi PazarNovi Pazar2911612-839B T B T H
9TSC Backa TopolaTSC Backa Topola2911513238T B T T H
10Zeleznicar PancevoZeleznicar Pancevo299812135H T T B B
11NapredakNapredak309813-1135B T B T H
12FK IMT BeogradFK IMT Beograd299713-1134H B T T H
13FK Spartak SuboticaFK Spartak Subotica3081012-1434T B B H B
14Radnicki NisRadnicki Nis298714-1931B B B H B
15Tekstilac OdzaciTekstilac Odzaci309417-2731B B B T T
16Jedinstvo UbJedinstvo Ub304422-3816T B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X