![]() Xander Severina 24 | |
![]() Bojan Kovacevic 45+1' | |
![]() Vladimir Radocaj 48 | |
![]() (Pen) Ghayas Zahid 67 | |
![]() Vladimir Radocaj 77 | |
![]() (Pen) Milos Lukovic 81 | |
![]() Denil Castillo 86 | |
![]() Young-Joon Goh 90 |
Thống kê trận đấu Partizan Belgrade vs FK IMT Beograd
số liệu thống kê

Partizan Belgrade

FK IMT Beograd
9 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 21
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
7 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây Partizan Belgrade
VĐQG Serbia
Thành tích gần đây FK IMT Beograd
VĐQG Serbia
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 25 | 2 | 0 | 79 | 77 | T H T T T |
2 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | T H T T T |
3 | ![]() | 27 | 13 | 5 | 9 | 10 | 44 | T T T H B |
4 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | -1 | 40 | B T B H B |
5 | 27 | 11 | 7 | 9 | -2 | 40 | B H T T B | |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 10 | 39 | H B T B T |
7 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -1 | 36 | H T B H B |
8 | ![]() | 27 | 9 | 8 | 10 | 4 | 35 | H B H T T |
9 | ![]() | 27 | 10 | 5 | 12 | -10 | 35 | H T B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | 0 | 34 | B B T B T |
11 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -11 | 33 | T H T T B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | -10 | 31 | B B H B T |
13 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -12 | 30 | B T H B T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -18 | 30 | B H B B B |
15 | 27 | 7 | 4 | 16 | -29 | 25 | T B H B B | |
16 | ![]() | 27 | 4 | 2 | 21 | -35 | 14 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại