![]() Stuart Bannigan 34 | |
![]() Paul Hanlon 51 | |
![]() Alexander Jakubiak (Thay: Brian Graham) 69 | |
![]() Aidan Connolly (Thay: Finlay Pollock) 75 | |
![]() Logan Chalmers 78 | |
![]() Zander MacKenzie (Thay: Kyle Turner) 79 | |
![]() Aiden Marsh (Thay: Jamie Gullan) 83 | |
![]() Kai Montagu (Thay: Dylan Easton) 86 | |
![]() Zander MacKenzie 87 | |
![]() Terry Ablade (Thay: Aidan Fitzpatrick) 87 | |
![]() Aiden Marsh 88 |
Thống kê trận đấu Partick Thistle vs Raith Rovers
số liệu thống kê

Partick Thistle

Raith Rovers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Partick Thistle vs Raith Rovers
Partick Thistle (3-4-1-2): Lewis Budinauckas (12), Luke McBeth (19), Lee Ashcroft (23), Daniel O'Reilly (20), Kyle Turner (6), Robbie Crawford (14), Stuart Bannigan (8), Josh Reid (3), Aidan Fitzpatrick (21), Logan Chalmers (10), Brian Graham (9)
Raith Rovers (3-4-1-2): Joshua Rae (63), Callum Fordyce (5), Euan Murray (6), Paul Hanlon (4), Josh Mullin (14), Jordan Doherty (22), Ross Matthews (8), Lewis Stevenson (26), Dylan Easton (23), Finlay Pollock (19), Jamie Gullan (32)

Partick Thistle
3-4-1-2
12
Lewis Budinauckas
19
Luke McBeth
23
Lee Ashcroft
20
Daniel O'Reilly
6
Kyle Turner
14
Robbie Crawford
8
Stuart Bannigan
3
Josh Reid
21
Aidan Fitzpatrick
10
Logan Chalmers
9
Brian Graham
32
Jamie Gullan
19
Finlay Pollock
23
Dylan Easton
26
Lewis Stevenson
8
Ross Matthews
22
Jordan Doherty
14
Josh Mullin
4
Paul Hanlon
6
Euan Murray
5
Callum Fordyce
63
Joshua Rae

Raith Rovers
3-4-1-2
Thay người | |||
69’ | Brian Graham Alex Jakubiak | 75’ | Finlay Pollock Aidan Connolly |
79’ | Kyle Turner Zander MacKenzie | 83’ | Jamie Gullan Aiden Marsh |
87’ | Aidan Fitzpatrick Terry Ablade | 86’ | Dylan Easton Kai Montagu |
Cầu thủ dự bị | |||
Zander MacKenzie | Kevin Dabrowski | ||
Matthew Falconer | Liam Dick | ||
Nick Lockhart | Aidan Connolly | ||
Liam Rooney | Lewis Gibson | ||
David Mitchell | Shaun Byrne | ||
Luis Cameroon | Kai Montagu | ||
Alex Jakubiak | George Gitau | ||
Terry Ablade | Aiden Marsh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 6 | 4 | 35 | 66 | T H T T T |
2 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 17 | 55 | T T H H H |
3 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 19 | 54 | B T T B B |
4 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 4 | 45 | H H T T H |
5 | ![]() | 29 | 10 | 10 | 9 | -2 | 40 | B B B T T |
6 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -6 | 38 | B B H T H |
7 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -6 | 33 | H T B B B |
8 | ![]() | 30 | 9 | 4 | 17 | -19 | 31 | B T H B B |
9 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -11 | 27 | H B T B B |
10 | ![]() | 30 | 5 | 6 | 19 | -31 | 21 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại