Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Partick Thistle vs Raith Rovers hôm nay 04-03-2023

Giải Hạng 2 Scotland - Th 7, 04/3

Kết thúc

Partick Thistle

Partick Thistle

3 : 0

Raith Rovers

Raith Rovers

Hiệp một: 1-0
T7, 22:00 04/03/2023
Vòng 27 - Hạng 2 Scotland
Firhill Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ross Docherty21
  • Scott Tiffoney (Kiến tạo: Kyle Turner)39
  • Brian Graham (Kiến tạo: Harry Milne)53
  • Scott Tiffoney (Kiến tạo: Steven Lawless)63
  • Aidan Fitzpatrick (Thay: Steven Lawless)70
  • Zander MacKenzie (Thay: Kyle Turner)70
  • Lee Hodson (Thay: Scott Tiffoney)77
  • Daniel Mullen (Thay: Brian Graham)85
  • Ross Millen48
  • Lewis Vaughan (Thay: William Akio)54
  • Scott McGill (Thay: Connor McBride)74
  • Kieran Ngwenya (Thay: Ross Millen)80
  • Scott McGill81
  • (Pen) Liam Dick89

Thống kê trận đấu Partick Thistle vs Raith Rovers

số liệu thống kê
Partick Thistle
Partick Thistle
Raith Rovers
Raith Rovers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Partick Thistle vs Raith Rovers

Partick Thistle (4-2-3-1): David Mitchell (31), Jack McMillan (2), Aaron Muirhead (22), Connor Mcavoy (18), Harry Milne (3), Ross Docherty (23), Stuart Bannigan (8), Steven Lawless (11), Kyle Turner (6), Scott Tiffoney (7), Brian Graham (9)

Raith Rovers (4-2-3-1): Jamie MacDonald (1), Ross Millen (4), Thomas Lang (12), Ryan Nolan (5), Liam Dick (3), Samuel Stanton (16), Brad Spencer (6), Aidan Connolly (7), Connor McBride (11), Dylan Easton (23), William Akio (18)

Partick Thistle
Partick Thistle
4-2-3-1
31
David Mitchell
2
Jack McMillan
22
Aaron Muirhead
18
Connor Mcavoy
3
Harry Milne
23
Ross Docherty
8
Stuart Bannigan
11
Steven Lawless
6
Kyle Turner
7 2
Scott Tiffoney
9
Brian Graham
18
William Akio
23
Dylan Easton
11
Connor McBride
7
Aidan Connolly
6
Brad Spencer
16
Samuel Stanton
3
Liam Dick
5
Ryan Nolan
12
Thomas Lang
4
Ross Millen
1
Jamie MacDonald
Raith Rovers
Raith Rovers
4-2-3-1
Thay người
70’
Steven Lawless
Aidan Fitzpatrick
54’
William Akio
Lewis Vaughan
70’
Kyle Turner
Zander MacKenzie
74’
Connor McBride
Scott McGill
77’
Scott Tiffoney
Lee Hodson
80’
Ross Millen
Kieran Ngwenya
85’
Brian Graham
Danny Mullen
Cầu thủ dự bị
Mason McCready
Robbie Thomson
Kevin Holt
Lewis Vaughan
Darren Brownlie
Kieran Ngwenya
Cole McKinnon
Scott McGill
Lee Hodson
Greig Young
Danny Mullen
Adam Masson
Aidan Fitzpatrick
James Lyon
Zander MacKenzie

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Scotland
16/04 - 2022
Hạng 2 Scotland
29/10 - 2022
04/03 - 2023
06/05 - 2023
Hạng 2 Scotland
05/08 - 2023
09/12 - 2023
13/03 - 2024
13/04 - 2024
10/08 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Partick Thistle

Hạng 2 Scotland
09/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
12/10 - 2024
05/10 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Thành tích gần đây Raith Rovers

Hạng 2 Scotland
09/11 - 2024
02/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AberdeenAberdeen44001412T T T T
2AirdrieoniansAirdrieonians4301109T T B T
3Queen of SouthQueen of South4202-16B T T B
4East KilbrideEast Kilbride4013-142H B B B
5DumbartonDumbarton4013-91H B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FalkirkFalkirk430199T B T T
2Dundee UnitedDundee United430159B T T T
3Ayr UnitedAyr United430149T B T T
4StenhousemuirStenhousemuir4103-63T B B B
5Buckie ThistleBuckie Thistle4004-120
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HibernianHibernian4301129T T B T
2Queen's ParkQueen's Park4301119T B T T
3PeterheadPeterhead4202-66B T T B
4Kelty HeartsKelty Hearts4112-64H T B B
5Elgin CityElgin City4013-112B H B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dundee FCDundee FC44001612T T T T
2Annan AthleticAnnan Athletic421127T H T B
3ArbroathArbroath4112-45B B H T
4Inverness CTInverness CT4112-44B T H B
5Bonnyrigg Rose AthleticBonnyrigg Rose Athletic4013-102
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SpartansSpartans430149
2LivingstonLivingston430149T T T B
3Forfar AthleticForfar Athletic420226B T B
4Dunfermline AthleticDunfermline Athletic4103-13T B B B
5Cove RangersCove Rangers4103-93B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. JohnstoneSt. Johnstone430169T T B T
2Alloa AthleticAlloa Athletic421128H T T B
3East FifeEast Fife421137T H T B
4Greenock MortonGreenock Morton4202-36B T B T
5Brechin CityBrechin City4004-80B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MotherwellMotherwell422059T H T H
2Partick ThistlePartick Thistle421168T T B H
3MontroseMontrose421117B H T T
4ClydeClyde420236T B T B
5Edinburgh CityEdinburgh City4004-150B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ross CountyRoss County4400712T T T T
2Raith RoversRaith Rovers421138T T B H
3Hamilton AcademicalHamilton Academical412125H T B H
4Stirling AlbionStirling Albion4022-64B H H B
5StranraerStranraer4013-61B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X