Chủ Nhật, 17/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Partick Thistle vs Hamilton Academical hôm nay 06-08-2022

Giải Hạng 2 Scotland - Th 7, 06/8

Kết thúc

Partick Thistle

Partick Thistle

1 : 1

Hamilton Academical

Hamilton Academical

Hiệp một: 0-1
T7, 21:00 06/08/2022
Vòng 2 - Hạng 2 Scotland
Firhill Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Harry Milne58
  • Scott Tiffoney (Thay: Steven Lawless)58
  • Darren Brownlie (Thay: Stuart Bannigan)58
  • Daniel Mullen (Thay: Kyle Turner)75
  • Brian Graham (Kiến tạo: Aidan Fitzpatrick)83
  • Tony Weston (Thay: Aidan Fitzpatrick)88
  • Michael Doyle39
  • (og) Jack McMillan43
  • Jean-Pierre Tiehi (Thay: Jonny Ngandu)73
  • Scott Martin77

Thống kê trận đấu Partick Thistle vs Hamilton Academical

số liệu thống kê
Partick Thistle
Partick Thistle
Hamilton Academical
Hamilton Academical
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Partick Thistle vs Hamilton Academical

Partick Thistle (4-3-3): David Mitchell (31), Kyle Turner (6), Jack McMillan (2), Kevin Holt (4), Harry Milne (3), Cole McKinnon (15), Ross Docherty (23), Stuart Bannigan (8), Aidan Fitzpatrick (21), Brian Graham (9), Steven Lawless (11)

Hamilton Academical (3-4-3): Ryan Fulton (1), Steve Lawson (24), Brian Easton (5), Daniel O'Reilly (4), James Michael Doyle (2), Reegan Mimnaugh (18), Scott Martin (8), Matthew Shiels (3), Lewis Smith (11), Jonny Ngandu (20), Andy Winter (19)

Partick Thistle
Partick Thistle
4-3-3
31
David Mitchell
6
Kyle Turner
2
Jack McMillan
4
Kevin Holt
3
Harry Milne
15
Cole McKinnon
23
Ross Docherty
8
Stuart Bannigan
21
Aidan Fitzpatrick
9
Brian Graham
11
Steven Lawless
19
Andy Winter
20
Jonny Ngandu
11
Lewis Smith
3
Matthew Shiels
8
Scott Martin
18
Reegan Mimnaugh
2
James Michael Doyle
4
Daniel O'Reilly
5
Brian Easton
24
Steve Lawson
1
Ryan Fulton
Hamilton Academical
Hamilton Academical
3-4-3
Thay người
58’
Stuart Bannigan
Darren Brownlie
73’
Jonny Ngandu
Jean-Pierre Tiehi
58’
Steven Lawless
Scott Tiffoney
75’
Kyle Turner
Danny Mullen
88’
Aidan Fitzpatrick
Tony Weston
Cầu thủ dự bị
Jamie Sneddon
Ellis Brown
Darren Brownlie
Jean-Pierre Tiehi
Scott Tiffoney
Lewis Spence
Tony Weston
Jamie Smith
Zander MacKenzie
Fergus Owens
James Lyon
Christopher McGinn
Ben Stanway
Ryan One
Danny Mullen
Cian Newbury
Anton Dowds

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland

Thành tích gần đây Partick Thistle

Hạng 2 Scotland
09/11 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
12/10 - 2024
05/10 - 2024
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Hamilton Academical

Hạng 2 Scotland
09/11 - 2024
02/11 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
31/08 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AberdeenAberdeen44001412T T T T
2AirdrieoniansAirdrieonians4301109T T B T
3Queen of SouthQueen of South4202-16B T T B
4East KilbrideEast Kilbride4013-142H B B B
5DumbartonDumbarton4013-91H B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FalkirkFalkirk430199T B T T
2Dundee UnitedDundee United430159B T T T
3Ayr UnitedAyr United430149T B T T
4StenhousemuirStenhousemuir4103-63T B B B
5Buckie ThistleBuckie Thistle4004-120
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HibernianHibernian4301129T T B T
2Queen's ParkQueen's Park4301119T B T T
3PeterheadPeterhead4202-66B T T B
4Kelty HeartsKelty Hearts4112-64H T B B
5Elgin CityElgin City4013-112B H B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dundee FCDundee FC44001612T T T T
2Annan AthleticAnnan Athletic421127T H T B
3ArbroathArbroath4112-45B B H T
4Inverness CTInverness CT4112-44B T H B
5Bonnyrigg Rose AthleticBonnyrigg Rose Athletic4013-102
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SpartansSpartans430149
2LivingstonLivingston430149T T T B
3Forfar AthleticForfar Athletic420226B T B
4Dunfermline AthleticDunfermline Athletic4103-13T B B B
5Cove RangersCove Rangers4103-93B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. JohnstoneSt. Johnstone430169T T B T
2Alloa AthleticAlloa Athletic421128H T T B
3East FifeEast Fife421137T H T B
4Greenock MortonGreenock Morton4202-36B T B T
5Brechin CityBrechin City4004-80B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MotherwellMotherwell422059T H T H
2Partick ThistlePartick Thistle421168T T B H
3MontroseMontrose421117B H T T
4ClydeClyde420236T B T B
5Edinburgh CityEdinburgh City4004-150B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ross CountyRoss County4400712T T T T
2Raith RoversRaith Rovers421138T T B H
3Hamilton AcademicalHamilton Academical412125H T B H
4Stirling AlbionStirling Albion4022-64B H H B
5StranraerStranraer4013-61B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X