![]() Brian Graham 17 | |
![]() Stuart Bannigan 39 | |
![]() Mason Hancock 45+1' | |
![]() Daniel O'Reilly 48 | |
![]() Ben Wilson (Kiến tạo: Adam Frizzell) 54 | |
![]() Scott Martin (Thay: Stuart Bannigan) 56 | |
![]() Robbie Crawford 57 | |
![]() Dean McMaster 58 | |
![]() Aidan Fitzpatrick (Thay: Kyle Turner) 62 | |
![]() Luke McBeth (Thay: Ben Stanway) 62 | |
![]() Gavin Gallagher (Thay: Rhys Armstrong) 69 | |
![]() Lewis Strapp (Thay: Mason Hancock) 69 | |
![]() Liam McStravick (Thay: Lewis McGrattan) 69 | |
![]() Aaron Reid (Thay: Chris Mochrie) 73 | |
![]() Liam McStravick 74 | |
![]() Terry Ablade (Thay: Brian Graham) 74 | |
![]() Matthew Falconer (Thay: Robbie Crawford) 74 | |
![]() Lewis McGregor (Thay: Ben Wilson) 79 | |
![]() Kanayochukwu Megwa 83 |
Thống kê trận đấu Partick Thistle vs Airdrieonians
số liệu thống kê

Partick Thistle

Airdrieonians
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Partick Thistle vs Airdrieonians
Partick Thistle (4-5-1): Lewis Budinauckas (12), Kanayochukwu Megwa (30), Lee Ashcroft (23), Daniel O'Reilly (20), Brian Graham (9), Logan Chalmers (10), Ben Stanway (26), Stuart Bannigan (8), Kyle Turner (6), Robbie Crawford (14), Josh Reid (3)
Airdrieonians (4-2-3-1): Kieran Wright (30), Dylan MacDonald (2), Samuel Graham (25), Alex Bannon (29), Mason Hancock (3), Rhys Armstrong (44), Dean McMaster (6), Lewis McGrattan (17), Chris Mochrie (24), Adam Frizzell (10), Ben Wilson (7)

Partick Thistle
4-5-1
12
Lewis Budinauckas
30
Kanayochukwu Megwa
23
Lee Ashcroft
20
Daniel O'Reilly
9
Brian Graham
10
Logan Chalmers
26
Ben Stanway
8
Stuart Bannigan
6
Kyle Turner
14
Robbie Crawford
3
Josh Reid
7
Ben Wilson
10
Adam Frizzell
24
Chris Mochrie
17
Lewis McGrattan
6
Dean McMaster
44
Rhys Armstrong
3
Mason Hancock
29
Alex Bannon
25
Samuel Graham
2
Dylan MacDonald
30
Kieran Wright

Airdrieonians
4-2-3-1
Thay người | |||
56’ | Stuart Bannigan Scott Martin | 69’ | Lewis McGrattan Liam McStravick |
62’ | Ben Stanway Luke McBeth | 69’ | Rhys Armstrong Gavin Gallagher |
62’ | Kyle Turner Aidan Fitzpatrick | 69’ | Mason Hancock Lewis Strapp |
74’ | Brian Graham Terry Ablade | 73’ | Chris Mochrie Aaron Reid |
74’ | Robbie Crawford Matthew Falconer | 79’ | Ben Wilson Lewis McGregor |
Cầu thủ dự bị | |||
David Mitchell | Cade Melrose | ||
Scott Martin | Aidan Wilson | ||
Aaron Muirhead | Lewis McGregor | ||
Daniel MacKay | Aaron Reid | ||
Terry Ablade | Liam McStravick | ||
Luke McBeth | Cameron Bruce | ||
Aidan Fitzpatrick | Craig Watson | ||
Zander MacKenzie | Gavin Gallagher | ||
Matthew Falconer | Lewis Strapp |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 7 | 7 | 37 | 70 | B T H B B |
2 | ![]() | 35 | 20 | 10 | 5 | 29 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 17 | 60 | T B H B H |
4 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 4 | 52 | T B B H T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 0 | 50 | T T H T H |
6 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B B B T H |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -13 | 35 | T B T H H |
8 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -15 | 35 | B B B H H |
9 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -27 | 29 | T T H B H |
10 | ![]() | 35 | 10 | 6 | 19 | -24 | 21 | B T T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại