![]() Aidan Fitzpatrick (Kiến tạo: Kerr McInroy) 52 | |
![]() Brian Graham 61 | |
![]() Brian Graham (Kiến tạo: Lewis Neilson) 68 | |
![]() Daniel O'Reilly 71 | |
![]() Daniel O'Reilly (Thay: Jack McMillan) 71 | |
![]() Zander MacKenzie (Thay: Kerr McInroy) 71 | |
![]() Gavin Gallagher (Thay: Lewis McGregor) 71 | |
![]() Josh O'Connor (Thay: Nikolay Todorov) 71 | |
![]() Stuart Bannigan (Thay: Ben Stanway) 73 | |
![]() Chris Donnell (Thay: Arron Lyall) 75 | |
![]() Blair Alston (Thay: Aidan Fitzpatrick) 78 | |
![]() Ricco Diack (Thay: Scott Robinson) 78 | |
![]() Ricco Diack (Kiến tạo: Stuart Bannigan) 85 |
Thống kê trận đấu Partick Thistle vs Airdrieonians
số liệu thống kê

Partick Thistle

Airdrieonians
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Partick Thistle vs Airdrieonians
Partick Thistle (4-2-3-1): David Mitchell (31), Jack McMillan (2), Luke McBeth (19), Aaron Muirhead (5), Harry Milne (3), Ben Stanway (26), Lewis Neilson (6), Scott Robinson (17), Kerr McInroy (7), Aidan Fitzpatrick (21), Brian Graham (9)
Airdrieonians (4-3-1-2): Robbie Hemfrey (40), Kanayochukwu Megwa (15), Craig Watson (16), Callum Fordyce (6), Mason Hancock (5), Charlie Telfer (21), Dean McMaster (14), Arron Lyall (24), Lewis McGregor (8), Nikolay Todorov (11), Gabriel McGill (23)

Partick Thistle
4-2-3-1
31
David Mitchell
2
Jack McMillan
19
Luke McBeth
5
Aaron Muirhead
3
Harry Milne
26
Ben Stanway
6
Lewis Neilson
17
Scott Robinson
7
Kerr McInroy
21
Aidan Fitzpatrick
9 2
Brian Graham
23
Gabriel McGill
11
Nikolay Todorov
8
Lewis McGregor
24
Arron Lyall
14
Dean McMaster
21
Charlie Telfer
5
Mason Hancock
6
Callum Fordyce
16
Craig Watson
15
Kanayochukwu Megwa
40
Robbie Hemfrey

Airdrieonians
4-3-1-2
Thay người | |||
71’ | Jack McMillan Daniel O'Reilly | 71’ | Nikolay Todorov Josh O'Connor |
71’ | Kerr McInroy Zander MacKenzie | 71’ | Lewis McGregor Gavin Gallagher |
73’ | Ben Stanway Stuart Bannigan | 75’ | Arron Lyall Chris Donnell |
78’ | Aidan Fitzpatrick Blair Alston | ||
78’ | Scott Robinson Ricco Diack |
Cầu thủ dự bị | |||
Ross Stewart | David Hutton | ||
Stuart Bannigan | Aaron Taylor-Sinclair | ||
Kieran Ngwenya | Josh O'Connor | ||
Daniel O'Reilly | Calum Gallagher | ||
Blair Alston | Elliot Dunlop | ||
Zander MacKenzie | Chris Donnell | ||
Ricco Diack | Cameron Rowley | ||
Che Campbell | Gavin Gallagher | ||
Thomas Horn | Alasdair Spalding |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -8 | 34 | T T B B H |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 28 | 7 | 6 | 15 | -9 | 27 | H H B T B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại