![]() Maksim Kalimullin 14 | |
![]() Mark Lepik 30 | |
![]() Rauno Alliku 34 | |
![]() Oliver Nikola Cekredzi (Thay: Marco Lukka) 46 | |
![]() Vladislav Kreida (Thay: Markus Soomets) 65 | |
![]() Tony Varjund (Thay: Rauno Alliku) 65 | |
![]() Sander Alamaa (Thay: Mark Anders Leipk) 65 | |
![]() Henri Valja (Thay: Reimo Madissoo) 71 | |
![]() Enrico Veensalu (Thay: Robin Limberg) 71 | |
![]() Joonas Sild (Thay: Sander Kapper) 71 | |
![]() Markus Miiter (Thay: Ronaldo Tiismaa) 71 | |
![]() Tristan Pajo (Thay: Maksim Kalimullin) 80 | |
![]() (Pen) Kevin Kauber 86 |
Thống kê trận đấu Parnu JK Vaprus vs Flora Tallinn
số liệu thống kê

Parnu JK Vaprus

Flora Tallinn
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Giao hữu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Flora Tallinn
VĐQG Estonia
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 7 | 1 | 1 | 18 | 22 | T T H T B |
2 | ![]() | 9 | 7 | 0 | 2 | 12 | 21 | T T T B T |
3 | ![]() | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 20 | T T H T T |
4 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 8 | 16 | B T T T T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 3 | 16 | B T T B T |
6 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -9 | 10 | H B B T B |
7 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -1 | 8 | H B H B B |
8 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -10 | 7 | B B B B T |
9 | ![]() | 9 | 2 | 0 | 7 | -11 | 6 | B B B T B |
10 | ![]() | 9 | 1 | 1 | 7 | -24 | 4 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại