Thứ Hai, 12/05/2025

Trực tiếp kết quả Parnu JK Vaprus vs Flora Tallinn hôm nay 09-10-2022

Giải VĐQG Estonia - CN, 09/10

Kết thúc

Parnu JK Vaprus

Parnu JK Vaprus

1 : 7

Flora Tallinn

Flora Tallinn

Hiệp một: 0-3
CN, 21:15 09/10/2022
Vòng 31 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Danil Kuraksin
30
Aleksandr Sapovalov
35
(Pen) Henrik Ojamaa
40
Andreas Kiivit (Thay: Ronaldo Tiismaa)
46
Danil Kuraksin
48
Aleksandr Sapovalov
53
Siim Aer (Thay: Virgo Vallik)
62
Mihkel Jarviste (Thay: Markus Soomets)
66
Kristo Hussar (Thay: Michael Lilander)
66
Henrik Purg
73
Taaniel Usta
74
Marko Lipp (Thay: Markkus Seppik)
75
Tony Varjund (Thay: Aleksandr Sapovalov)
75
Martin Miller
79
Igor Ustritski (Thay: Enrico Veensalu)
80

Thống kê trận đấu Parnu JK Vaprus vs Flora Tallinn

số liệu thống kê
Parnu JK Vaprus
Parnu JK Vaprus
Flora Tallinn
Flora Tallinn
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
12/09 - 2021
16/04 - 2022
29/06 - 2022
20/08 - 2022
09/10 - 2022
16/04 - 2023
10/06 - 2023
28/07 - 2023
01/10 - 2023
Cúp quốc gia Estonia
26/11 - 2023
Giao hữu
18/02 - 2024
VĐQG Estonia
14/04 - 2024
11/05 - 2024
23/08 - 2024
29/09 - 2024
08/03 - 2025
02/05 - 2025

Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus

VĐQG Estonia
11/05 - 2025
02/05 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Flora Tallinn

VĐQG Estonia
02/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia129122128T B T B T
2Flora TallinnFlora Tallinn128221926H T T B T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC128131225T T T T T
4Narva TransNarva Trans12714822B T B T T
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond127141022B T B H B
6Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool12417-1113B T B B T
7FC KuressaareFC Kuressaare12417-813T B T H T
8Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus12327-511B B T B B
9TammekaTammeka12219-197B T B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev12219-277B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X