Trọng tài thổi còi mãn cuộc
- Achraf Hakimi (Thay: Nordi Mukiele)13
- Senny Mayulu (VAR check)45+6'
- Marquinhos (Thay: Milan Skriniar)67
- Kang-In Lee (Thay: Senny Mayulu)67
- Kylian Mbappe (Thay: Randal Kolo Muani)67
- Manuel Ugarte77
- Goncalo Ramos (Kiến tạo: Kylian Mbappe)85
- Habib Keita (Kiến tạo: Alan Virginius)32
- Mehdi Zeffane (Thay: Jim Allevinah)45
- Shamar Nicholson (Thay: Alan Virginius)63
- Jeremy Jacquet (Thay: Yohann Magnin)73
- Jeremie Bela (Thay: Habib Keita)84
Thống kê trận đấu Paris Saint-Germain vs Clermont Foot
Diễn biến Paris Saint-Germain vs Clermont Foot
Kiểm soát bóng: Paris Saint-Germain: 73%, Clermont Foot: 27%.
Kiểm soát bóng: Paris Saint-Germain: 72%, Clermont Foot: 28%.
Johan Gastien giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Paris Saint-Germain đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho Clermont Foot.
Paris Saint-Germain đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho Clermont Foot.
Carlos Soler của Paris Saint-Germain bị phạt việt vị.
Cú sút của Marco Asensio bị cản phá.
Kang-In Lee của Paris Saint-Germain thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh trái.
Johan Gastien cản phá thành công cú sút
Cú sút của Kylian Mbappe bị cản phá.
Paris Saint-Germain với hàng công tiềm ẩn nguy hiểm.
Chính thức thứ tư cho thấy có 4 phút thời gian được cộng thêm.
Paris Saint-Germain thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Kiểm soát bóng: Paris Saint-Germain: 72%, Clermont Foot: 28%.
Chrislain Matsima của Clermont Foot chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Paris Saint-Germain thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Carlos Soler bị phạt vì đẩy Muhammed-Cham Saracevic.
Clermont Foot thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Paris Saint-Germain vs Clermont Foot
Paris Saint-Germain (4-3-3): Arnau Tenas (80), Nordi Mukiele (26), Danilo Pereira (15), Milan Škriniar (37), Yoram Zague (42), Carlos Soler (28), Manuel Ugarte (4), Senny Mayulu (41), Marco Asensio (11), Gonçalo Ramos (9), Randal Kolo Muani (23)
Clermont Foot (4-2-3-1): Massamba Ndiaye (1), Maximiliano Caufriez (5), Chrislain Matsima (4), Andy Pelmard (17), Neto Borges (3), Johan Gastien (25), Habib Keita (6), Jim Allevinah (11), Muhammed-Cham Saracevic (10), Yohann Magnin (7), Alan Virginius (26)
Thay người | |||
13’ | Nordi Mukiele Achraf Hakimi | 45’ | Jim Allevinah Mehdi Zeffane |
67’ | Milan Skriniar Marquinhos | 63’ | Alan Virginius Shamar Nicholson |
67’ | Senny Mayulu Lee Kang-in | 73’ | Yohann Magnin Jeremy Jacquet |
67’ | Randal Kolo Muani Kylian Mbappé | 84’ | Habib Keita Jeremie Bela |
Cầu thủ dự bị | |||
Gianluigi Donnarumma | Theo Borne | ||
Achraf Hakimi | Mehdi Zeffane | ||
Marquinhos | Florent Ogier | ||
Fabián Ruiz | Yoel Armougom | ||
Vitinha | Jeremy Jacquet | ||
Lee Kang-in | Bilal Boutobba | ||
Ethan Mbappé | Shamar Nicholson | ||
Kylian Mbappé | Jeremie Bela | ||
Ousmane Dembélé | Grejohn Kyei |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Paris Saint-Germain vs Clermont Foot
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paris Saint-Germain
Thành tích gần đây Clermont Foot
Bảng xếp hạng Ligue 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain | 11 | 9 | 2 | 0 | 23 | 29 | H T T T T |
2 | AS Monaco | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | T H B B T |
3 | Marseille | 11 | 6 | 2 | 3 | 9 | 20 | H T B T B |
4 | Lille | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T H T H H |
5 | Lyon | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | T T H H T |
6 | Nice | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 17 | H H T T H |
7 | Reims | 11 | 5 | 2 | 4 | 4 | 17 | T B B B T |
8 | Lens | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | H T B B T |
9 | Auxerre | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B T H T T |
10 | Toulouse | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H T T T |
11 | Strasbourg | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H B T B B |
12 | Brest | 11 | 4 | 1 | 6 | -5 | 13 | T H T B B |
13 | Rennes | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B H T B B |
14 | Nantes | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | B H B B B |
15 | Angers | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | H H T T B |
16 | Saint-Etienne | 11 | 3 | 1 | 7 | -15 | 10 | T B B T B |
17 | Le Havre | 11 | 3 | 0 | 8 | -15 | 9 | B B B T B |
18 | Montpellier | 11 | 2 | 1 | 8 | -20 | 7 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại