Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Jean-Philippe Krasso (Kiến tạo: Nouha Dicko)
13
Romain Montiel (Kiến tạo: Nathanael Saintini)
47
Nouha Dicko
49
Oualid Orinel
58
Alimami Gory (Thay: Julien Lopez)
61
Pierre-Yves Hamel (Thay: Nouha Dicko)
61
Tuomas Ollila (Thay: Jules Gaudin)
61
Alimani Gory (Thay: Julien Lopez)
61
Timothee Kolodziejczak
66
Romain Montiel
70
Bevic Moussiti Oko (Thay: Romain Montiel)
71
Mahame Siby (Thay: Oualid Orinel)
76
Yan Marillat
80
Aboubaka Soumahoro (Thay: Lohann Doucet)
80
Sofiane Alakouch (Thay: Mathys Tourraine)
80
Adama Camara
84
Karim Tlili (Kiến tạo: Nathanael Saintini)
85
Akim Djaha (Thay: Yanis Hadjem)
87
Simon Falette (Thay: Francis Kembolo)
87

Thống kê trận đấu Paris FC vs Martigues

số liệu thống kê
Paris FC
Paris FC
Martigues
Martigues
69 Kiểm soát bóng 31
14 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
8 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
19 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Paris FC vs Martigues

Tất cả (25)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

87'

Francis Kembolo rời sân và được thay thế bởi Simon Falette.

87'

Yanis Hadjem rời sân và được thay thế bởi Akim Djaha.

85'

Nathanael Saintini là người kiến tạo cho bàn thắng.

85' G O O O A A A L - Karim Tlili đã trúng đích!

G O O O A A A L - Karim Tlili đã trúng đích!

85' G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

G O O O A A A L - [player1] đã trúng đích!

84' Thẻ vàng cho Adama Camara.

Thẻ vàng cho Adama Camara.

80'

Mathys Tourraine rời sân và được thay thế bởi Sofiane Alakouch.

80'

Lohann Doucet rời sân và được thay thế bởi Aboubaka Soumahoro.

80' Thẻ vàng cho Yan Marillat.

Thẻ vàng cho Yan Marillat.

76'

Oualid Orinel rời sân và được thay thế bởi Mahame Siby.

71'

Romain Montiel rời sân và được thay thế bởi Bevic Moussiti Oko.

70' Thẻ vàng cho Romain Montiel.

Thẻ vàng cho Romain Montiel.

66' Thẻ vàng cho Timothee Kolodziejczak.

Thẻ vàng cho Timothee Kolodziejczak.

61'

Nouha Dicko rời sân và được thay thế bởi Pierre-Yves Hamel.

61'

Julien Lopez rời sân và được thay thế bởi Alimani Gory.

61'

Jules Gaudin rời sân và được thay thế bởi Tuomas Ollila.

58' Thẻ vàng cho Oualid Orinel.

Thẻ vàng cho Oualid Orinel.

49' Thẻ vàng cho Nouha Dicko.

Thẻ vàng cho Nouha Dicko.

47'

Nathanael Saintini là người kiến tạo cho bàn thắng.

47' G O O O A A A L - Romain Montiel đã trúng đích!

G O O O A A A L - Romain Montiel đã trúng đích!

Đội hình xuất phát Paris FC vs Martigues

Paris FC (4-3-1-2): Obed Nkambadio (16), Mathys Tourraine (39), Moustapha Mbow (5), Timothée Kolodziejczak (15), Jules Gaudin (27), Julien Lopez (20), Lohann Doucet (8), Adama Camara (17), Ilan Kebbal (10), Jean-Philippe Krasso (11), Nouha Dicko (12)

Martigues (4-1-4-1): Yan Marillat (40), Nathanael Saintini (39), Steve Solvet (3), Leandro Morante (24), Ayoub Amraoui (18), Francois Kembolo Luyeye (6), Yanis Hadjem (21), Samir Belloumou (26), Oualid Orinel (7), Karim Tilli (10), Romain Montiel (9)

Paris FC
Paris FC
4-3-1-2
16
Obed Nkambadio
39
Mathys Tourraine
5
Moustapha Mbow
15
Timothée Kolodziejczak
27
Jules Gaudin
20
Julien Lopez
8
Lohann Doucet
17
Adama Camara
10
Ilan Kebbal
11
Jean-Philippe Krasso
12
Nouha Dicko
9
Romain Montiel
10
Karim Tilli
7
Oualid Orinel
26
Samir Belloumou
21
Yanis Hadjem
6
Francois Kembolo Luyeye
18
Ayoub Amraoui
24
Leandro Morante
3
Steve Solvet
39
Nathanael Saintini
40
Yan Marillat
Martigues
Martigues
4-1-4-1
Thay người
61’
Nouha Dicko
Pierre-Yves Hamel
71’
Romain Montiel
Bevic Moussiti-Oko
61’
Jules Gaudin
Tuomas Ollila
76’
Oualid Orinel
Mahame Siby
61’
Julien Lopez
Alimami Gory
87’
Yanis Hadjem
Akim Djaha
80’
Mathys Tourraine
Sofiane Alakouch
87’
Francis Kembolo
Simon Falette
80’
Lohann Doucet
Aboubaka Soumahoro
Cầu thủ dự bị
Remy Riou
Bevic Moussiti-Oko
Sofiane Alakouch
Akim Djaha
Pierre-Yves Hamel
Oucasse Mendy
Tuomas Ollila
Ilyas Zouaoui
Yoan Kore
Mahame Siby
Aboubaka Soumahoro
Simon Falette
Alimami Gory
Adel Anzimati-Aboudou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Paris FC

Ligue 2
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 1-1
02/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 1-1
11/01 - 2025
H1: 0-0
04/01 - 2025

Thành tích gần đây Martigues

Ligue 2
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025
04/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2616461952T T B T B
2Paris FCParis FC2616461752T B T T T
3MetzMetz2614842550T T B T T
4DunkerqueDunkerque261538848T T T T B
5GuingampGuingamp26133101042T B H B T
6LavalLaval261178840B B T B T
7FC AnnecyFC Annecy261169-439T T B B B
8SC BastiaSC Bastia268135637T H T B T
9GrenobleGrenoble2610610136H T H B H
10TroyesTroyes2610313233T B B T T
11PauPau26899-733B B H T B
12Red StarRed Star269512-1232H T B T T
13AC AjaccioAC Ajaccio269413-931B T T B H
14RodezRodez268612230B T H B T
15AmiensAmiens269314-1430B B H B B
16Clermont Foot 63Clermont Foot 63266713-1325B H B B B
17MartiguesMartigues267316-2324B B T T B
18CaenCaen265417-1619B B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X