Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất
  • Loup Diwan Gueho (Thay: Ousmane Camara)40
  • Maxime Bernauer52
  • Julien Lopez56
  • Jaouen Hadjam (Thay: Morgan Guilavogui)72
  • Migouel Alfarela (Thay: Khalid Boutaib)72
  • Jonathan Iglesias (Thay: Moustapha Name)81
  • Warren Caddy (Thay: Alimani Gory)82
  • Jordy Gaspar20
  • Abdel Hakim Abdallah (Thay: Alex Gersbach)46
  • Manuel De Iriondo (Thay: Yoric Ravet)65
  • Sofiane Belkheir (Thay: Joris Correa)72
  • Manuel De Iriondo78
  • Marcellin Anani89

Thống kê trận đấu Paris FC vs Grenoble

số liệu thống kê
Paris FC
Paris FC
Grenoble
Grenoble
64 Kiểm soát bóng 36
7 Phạm lỗi 11
13 Ném biên 9
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
4 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Paris FC vs Grenoble

Paris FC (4-2-3-1): Ivan Filipovic (40), Maxime Bernauer (2), Samir Chergui (31), Ousmane Camara (4), Florent Hanin (29), Cyril Mandouki (14), Moustapha Name (5), Morgan Guilavogui (21), Julien Lopez (20), Alimani Gory (11), Khalid Boutaib (13)

Grenoble (4-1-4-1): Esteban Salles (30), Jordy Gaspar (12), Loic Nestor (14), Allan Tchaptchet (21), Alex Gersbach (20), Franck-Yves Bambock (6), Abdoulie Sanyang (2), Souleymane Cisse (33), Yoric Ravet (22), Joris Correa (26), Marcellin Anani (11)

Paris FC
Paris FC
4-2-3-1
40
Ivan Filipovic
2
Maxime Bernauer
31
Samir Chergui
4
Ousmane Camara
29
Florent Hanin
14
Cyril Mandouki
5
Moustapha Name
21
Morgan Guilavogui
20
Julien Lopez
11
Alimani Gory
13
Khalid Boutaib
11
Marcellin Anani
26
Joris Correa
22
Yoric Ravet
33
Souleymane Cisse
2
Abdoulie Sanyang
6
Franck-Yves Bambock
20
Alex Gersbach
21
Allan Tchaptchet
14
Loic Nestor
12
Jordy Gaspar
30
Esteban Salles
Grenoble
Grenoble
4-1-4-1
Thay người
40’
Ousmane Camara
Loup Diwan Gueho
46’
Alex Gersbach
Abdel Hakim Abdallah
72’
Morgan Guilavogui
Jaouen Hadjam
65’
Yoric Ravet
Manuel De Iriondo
72’
Khalid Boutaib
Migouel Alfarela
72’
Joris Correa
Sofiane Belkheir
81’
Moustapha Name
Jonathan Iglesias
82’
Alimani Gory
Warren Caddy
Cầu thủ dự bị
Vincent Demarconnay
Sofiane Belkheir
Jaouen Hadjam
Manuel De Iriondo
Jonathan Iglesias
Abdel Hakim Abdallah
Migouel Alfarela
Loris Nery
Loup Diwan Gueho
Brice Maubleu
Yohan Demoncy
Warren Caddy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
28/11 - 2020
21/03 - 2021
25/07 - 2021
15/05 - 2022
11/09 - 2022
07/05 - 2023
Giao hữu
08/07 - 2023
Ligue 2
13/08 - 2023
07/04 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Paris FC

Ligue 2
09/11 - 2024
02/11 - 2024
H1: 1-2
30/10 - 2024
26/10 - 2024
22/10 - 2024
H1: 0-2
05/10 - 2024
H1: 0-0
28/09 - 2024
25/09 - 2024
21/09 - 2024
14/09 - 2024
H1: 1-2

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
09/11 - 2024
03/11 - 2024
30/10 - 2024
26/10 - 2024
19/10 - 2024
H1: 1-0
05/10 - 2024
H1: 0-1
28/09 - 2024
25/09 - 2024
21/09 - 2024
17/09 - 2024
H1: 2-1

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Paris FCParis FC138321127T T H H H
2LorientLorient138231126T H T B T
3DunkerqueDunkerque13814425B T B T T
4MetzMetz13733924B T B T T
5FC AnnecyFC Annecy13643322B T H T B
6AmiensAmiens13625220T T H B H
7GuingampGuingamp13616219B B T T B
8GrenobleGrenoble13526217T B H B B
9LavalLaval13445216T B B H H
10SC BastiaSC Bastia12372016H H H B H
11PauPau13445-416H B B B H
12RodezRodez13436215T H H H T
13Clermont Foot 63Clermont Foot 6313436-315H B T T B
14CaenCaen13427-314H B T T B
15AC AjaccioAC Ajaccio12426-314H B B B T
16TroyesTroyes13427-614B T T H T
17Red StarRed Star13427-1114H B T T B
18MartiguesMartigues13238-189B T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X