Thứ Tư, 02/04/2025
Timothee Kolodziejczak
26
Pape Meissa Ba
26
Pape Meissa Ba
30
Maxime Lopez (Kiến tạo: Ilan Kebbal)
37
Ilan Kebbal
45
Alan Kerouedan
46
Mamady Bangre
46
Alan Kerouedan (Thay: Jessy Benet)
46
Mamady Bangre (Thay: Lenny Joseph)
46
Maxime Lopez
53
Jules Gaudin
53
Gaetan Paquiez
58
Lohann Doucet (Thay: Vincent Marchetti)
66
Julien Lopez (Thay: Adama Camara)
73
Saikou Touray (Thay: Nolan Mbemba)
73
Shaquil Delos (Thay: Arial Mendy)
73
Nouha Dicko (Thay: Alimani Gory)
73
Pape Meissa Ba (Kiến tạo: Junior Olaitan)
82
Saikou Touray
83
Tuomas Ollila (Thay: Jules Gaudin)
85
Omar Sissoko
85
Omar Sissoko (Thay: Jean-Philippe Krasso)
85
Eddy Sylvestre (Thay: Dante Rigo)
86

Thống kê trận đấu Paris FC vs Grenoble

số liệu thống kê
Paris FC
Paris FC
Grenoble
Grenoble
53 Kiểm soát bóng 47
17 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Paris FC vs Grenoble

Tất cả (35)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

86'

Dante Rigo rời sân và được thay thế bởi Eddy Sylvestre.

85'

Jean-Philippe Krasso rời sân và được thay thế bởi Omar Sissoko.

85'

Jules Gaudin rời sân và được thay thế bởi Tuomas Ollila.

83' Thẻ vàng cho Saikou Touray.

Thẻ vàng cho Saikou Touray.

83' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

82'

Junior Olaitan đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

82' G O O O A A A L - Pape Meissa Ba đã trúng đích!

G O O O A A A L - Pape Meissa Ba đã trúng đích!

73'

Alimani Gory rời sân và được thay thế bởi Nouha Dicko.

73'

Alimani Gory rời sân và được thay thế bởi [player2].

73'

Arial Mendy rời sân và được thay thế bởi Shaquil Delos.

73'

Nolan Mbemba rời sân và được thay thế bởi Saikou Touray.

73'

Adama Camara rời sân và được thay thế bởi Julien Lopez.

73'

Adama Camara rời sân và được thay thế bởi [player2].

66'

Vincent Marchetti rời sân và được thay thế bởi Lohann Doucet.

66'

Vincent Marchetti đang rời sân và được thay thế bởi [player2].

58' Thẻ vàng cho Gaetan Paquiez.

Thẻ vàng cho Gaetan Paquiez.

58' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

53' Thẻ vàng cho Jules Gaudin.

Thẻ vàng cho Jules Gaudin.

53' Thẻ vàng cho Maxime Lopez.

Thẻ vàng cho Maxime Lopez.

46'

Lenny Joseph rời sân và được thay thế bởi Mamady Bangre.

Đội hình xuất phát Paris FC vs Grenoble

Paris FC (4-3-1-2): Obed Nkambadio (16), Mathys Tourraine (39), Moustapha Mbow (5), Timothée Kolodziejczak (15), Jules Gaudin (27), Vincent Marchetti (4), Maxime Lopez (21), Adama Camara (17), Ilan Kebbal (10), Jean-Philippe Krasso (11), Alimami Gory (7)

Grenoble (4-3-3): Mamadou Diop (13), Gaetan Paquiez (29), Mamadou Diarra (4), Allan Tchaptchet (21), Arial Mendy (77), Nolan Mbemba (31), Dante Rigo (6), Jessy Benet (8), Lenny Joseph (19), Pape Meissa Ba (7), Junior Olaitan (28)

Paris FC
Paris FC
4-3-1-2
16
Obed Nkambadio
39
Mathys Tourraine
5
Moustapha Mbow
15
Timothée Kolodziejczak
27
Jules Gaudin
4
Vincent Marchetti
21
Maxime Lopez
17
Adama Camara
10
Ilan Kebbal
11
Jean-Philippe Krasso
7
Alimami Gory
28
Junior Olaitan
7
Pape Meissa Ba
19
Lenny Joseph
8
Jessy Benet
6
Dante Rigo
31
Nolan Mbemba
77
Arial Mendy
21
Allan Tchaptchet
4
Mamadou Diarra
29
Gaetan Paquiez
13
Mamadou Diop
Grenoble
Grenoble
4-3-3
Thay người
66’
Vincent Marchetti
Lohann Doucet
46’
Jessy Benet
Alan Kerouedan
73’
Adama Camara
Julien Lopez
46’
Lenny Joseph
Mamady Bangre
73’
Alimani Gory
Nouha Dicko
73’
Arial Mendy
Shaquil Delos
85’
Jules Gaudin
Tuomas Ollila
73’
Nolan Mbemba
Saikou Touray
85’
Jean-Philippe Krasso
Omar Sissoko
86’
Dante Rigo
Eddy Sylvestre
Cầu thủ dự bị
Lohann Doucet
Bobby Allain
Remy Riou
Shaquil Delos
Aboubaka Soumahoro
Loris Mouyokolo
Tuomas Ollila
Eddy Sylvestre
Julien Lopez
Saikou Touray
Omar Sissoko
Alan Kerouedan
Nouha Dicko
Mamady Bangre

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
28/11 - 2020
21/03 - 2021
25/07 - 2021
15/05 - 2022
11/09 - 2022
07/05 - 2023
Giao hữu
08/07 - 2023
Ligue 2
13/08 - 2023
07/04 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Paris FC

Ligue 2
01/04 - 2025
H1: 3-0
15/03 - 2025
H1: 1-0
08/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
H1: 0-0
15/02 - 2025
08/02 - 2025
H1: 1-1
02/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 1-3
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-1
25/01 - 2025
H1: 1-0
18/01 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2818462458B T B T T
2MetzMetz2816842756B T T T T
3Paris FCParis FC2817471655T T T B T
4GuingampGuingamp28153101348H B T T T
5DunkerqueDunkerque2815310548T T B B B
6LavalLaval281279943T B T T B
7SC BastiaSC Bastia289136440T B T B T
8FC AnnecyFC Annecy2811710-540B B B H B
9GrenobleGrenoble2810711037H B H H B
10PauPau289109-637H T B H T
11AC AjaccioAC Ajaccio2810414-1034T B H T B
12AmiensAmiens2810414-1334H B B T H
13TroyesTroyes2810315033B T T B B
14Red StarRed Star289613-1333B T T B H
15RodezRodez288812232H B T H H
16MartiguesMartigues288416-2128T T B H T
17Clermont Foot 63Clermont Foot 63286913-1327B B B H H
18CaenCaen285419-1919H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X