Enzo Bardeli rời sân và được thay thế bởi Christian Senneville.
![]() Alioune Ba 21 | |
![]() Jules Gaudin 37 | |
![]() Enzo Bardeli (Kiến tạo: Benjaloud Youssouf) 41 | |
![]() Kouadio-Yves Dabila (Kiến tạo: Cyril Mandouki) 56 | |
![]() Elhadj Bah 60 | |
![]() Gaetan Courtet (Kiến tạo: Benjaloud Youssouf) 67 | |
![]() Rayan Ghrieb (Thay: Elhadj Bah) 70 | |
![]() Lamine Diaby-Fadiga 74 | |
![]() Adama Camara (Thay: Lohann Doucet) 79 | |
![]() Julien Lopez (Thay: Jules Gaudin) 85 | |
![]() Opa Sangante (Thay: Gessime Yassine) 86 | |
![]() Adama Camara 89 | |
![]() Yohan Demoncy (Thay: Kouadio-Yves Dabila) 89 | |
![]() Tidiane Keita (Thay: Jean-Philippe Gbamin) 90 | |
![]() Christian Senneville (Thay: Enzo Bardeli) 90 |
Thống kê trận đấu Paris FC vs Dunkerque


Diễn biến Paris FC vs Dunkerque
Jean-Philippe Gbamin rời sân và được thay thế bởi Tidiane Keita.
Kouadio-Yves Dabila rời sân và được thay thế bởi Yohan Demoncy.

Thẻ vàng dành cho Adama Camara.
Gessime Yassine rời sân và được thay thế bởi Opa Sangante.
Jules Gaudin rời sân và được thay thế bởi Julien Lopez.
Lohann Doucet rời sân và được thay thế bởi Adama Camara.

Anh ấy TẮT! - Lamine Diaby-Fadiga nhận thẻ đỏ! Sự phản đối dữ dội từ đồng đội của anh ấy!
Elhadj Bah vào sân và được thay thế bởi Rayan Ghrieb.
Benjaloud Youssouf đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Gaetan Courtet đã trúng mục tiêu!

Elhadj Bah nhận thẻ vàng.
Cyril Mandouki đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Kouadio-Yves Dabila đã trúng mục tiêu!
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
Benjaloud Youssouf đã hỗ trợ ghi bàn.

G O O O A A A L - Enzo Bardeli đã trúng mục tiêu!

Thẻ vàng dành cho Jules Gaudin.

Thẻ vàng dành cho Alioune Ba.
Đội hình xuất phát Paris FC vs Dunkerque
Paris FC (4-4-1-1): Obed Nkambadio (16), Kouadio-Yves Dabila (13), Yoan Kore (25), Moustapha Mbow (5), Jules Gaudin (27), Alimami Gory (7), Cyril Mandouki (14), Lohann Doucet (18), Josias Tusevo Lukembila (23), Ilan Kebbal (10), Mohamed Lamine Diaby (9)
Dunkerque (4-4-1-1): Arnaud Balijon (16), Benjaloud Youssouf (19), Alioune Ba (2), Hugo Gambor (23), Yohan Bilingi (7), Gessime Yassine (80), Jean-Philippe Gbamin (25), Julien Anziani (10), Elhadj Bah (24), Enzo Bardeli (20), Gaetan Courtet (18)


Thay người | |||
79’ | Lohann Doucet Adama Camara | 70’ | Elhadj Bah Rayan Ghrieb |
85’ | Jules Gaudin Julien Lopez | 86’ | Gessime Yassine Opa Sangante |
89’ | Kouadio-Yves Dabila Yohan Demoncy | 90’ | Jean-Philippe Gbamin Tidiane Keita |
90’ | Enzo Bardeli Christian Senneville |
Cầu thủ dự bị | |||
Remy Riou | Mohamed Kone | ||
Kolo | Tidiane Keita | ||
Yohan Demoncy | Samy Baghdadi | ||
Florian Pannafit | Opa Sangante | ||
Julien Lopez | Armand Gnanduillet | ||
Adama Camara | Rayan Ghrieb | ||
Dimitri Colau | Christian Senneville |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paris FC
Thành tích gần đây Dunkerque
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | 2 | 30 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại