![]() Morgan Guilavogui (Kiến tạo: Moustapha Name) 7 | |
![]() Ousmane Kante 45+1' | |
![]() Mathis Lachuer 90+2' |
Thống kê trận đấu Paris FC vs Amiens
số liệu thống kê

Paris FC

Amiens
40 Kiểm soát bóng 60
14 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Paris FC vs Amiens
Paris FC (4-2-3-1): Ivan Filipovic (40), Samir Chergui (31), Ousmane Camara (4), Ousmane Kante (19), Florent Hanin (29), Moustapha Name (5), Mahame Siby (23), Alimani Gory (11), Check Diakite (28), Morgan Guilavogui (21), Gaetan Laura (7)
Amiens (3-5-2): Regis Gurtner (1), Formose Mendy (5), Emmanuel Lomotey (12), Mamadou Fofana (2), Owen Gene (36), Jessy Bennet (21), Eddy Gnahore (24), Arnaud Lusamba (10), Harouna Sy (18), Kader Bamba (7), Aliou Badji (17)

Paris FC
4-2-3-1
40
Ivan Filipovic
31
Samir Chergui
4
Ousmane Camara
19
Ousmane Kante
29
Florent Hanin
5
Moustapha Name
23
Mahame Siby
11
Alimani Gory
28
Check Diakite
21
Morgan Guilavogui
7
Gaetan Laura
17
Aliou Badji
7
Kader Bamba
18
Harouna Sy
10
Arnaud Lusamba
24
Eddy Gnahore
21
Jessy Bennet
36
Owen Gene
2
Mamadou Fofana
12
Emmanuel Lomotey
5
Formose Mendy
1
Regis Gurtner

Amiens
3-5-2
Thay người | |||
75’ | Morgan Guilavogui Warren Caddy | 15’ | Aliou Badji Toluwalase Arokodare |
75’ | Check Diakite Yohan Demoncy | 32’ | Kader Bamba Chadrac Akolo |
82’ | Gaetan Laura Migouel Alfarela | 74’ | Harouna Sy Mathis Lachuer |
83’ | Alimani Gory Yoan Kore | 74’ | Arnaud Lusamba Iron Gomis |
74’ | Eddy Gnahore Bongani Zungu |
Cầu thủ dự bị | |||
Yoan Kore | Chadrac Akolo | ||
Migouel Alfarela | Yohan Thuram Ulien | ||
Warren Caddy | Mateo Pavlovic | ||
Yohan Demoncy | Mathis Lachuer | ||
Jaouen Hadjam | Iron Gomis | ||
Maxime Bernauer | Bongani Zungu | ||
Obed Nkambadio | Toluwalase Arokodare |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Paris FC
Ligue 2
Thành tích gần đây Amiens
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | 2 | 30 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại