Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Sebastien Corchia 18 | |
![]() Owen Gene 32 | |
![]() Vincent Marchetti 45+1' | |
![]() Pierre-Yves Hamel (Kiến tạo: Timothee Kolodziejczak) 51 | |
![]() Kylian Kaiboue 54 | |
![]() Rayan Lutin (Thay: Frank Boya) 67 | |
![]() Ilan Kebbal (Thay: Alimani Gory) 68 | |
![]() Tuomas Ollila 70 | |
![]() Nouha Dicko (Thay: Pierre-Yves Hamel) 77 | |
![]() Aboubaka Soumahoro (Thay: Tuomas Ollila) 77 | |
![]() Julien Lopez (Thay: Jean-Philippe Krasso) 81 | |
![]() Lohann Doucet (Thay: Vincent Marchetti) 82 | |
![]() Krys Kouassi (Thay: Antoine Leautey) 83 | |
![]() Messy Manitu (Thay: Nordine Kandil) 83 | |
![]() Elyess Dao (Thay: Louis Mafouta) 84 | |
![]() Adama Camara 86 | |
![]() Ibrahim Fofana (Thay: Kylian Kaiboue) 90 | |
![]() Maxime Lopez 90+6' | |
![]() Rayan Lutin 90+6' |
Thống kê trận đấu Paris FC vs Amiens


Diễn biến Paris FC vs Amiens

Thẻ vàng cho Rayan Lutin.

Thẻ vàng cho Maxime Lopez.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Kylian Kaiboue rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Fofana.

Thẻ vàng cho Adama Camara.
Louis Mafouta rời sân và được thay thế bởi Elyess Dao.
Nordine Kandil rời sân và được thay thế bởi Messy Manitu.
Antoine Leautey rời sân và được thay thế bởi Krys Kouassi.
Vincent Marchetti rời sân và được thay thế bởi Lohann Doucet.
Jean-Philippe Krasso rời sân và được thay thế bởi Julien Lopez.
Tuomas Ollila rời sân và được thay thế bởi Aboubaka Soumahoro.
Pierre-Yves Hamel rời sân và được thay thế bởi Nouha Dicko.

Thẻ vàng dành cho Tuomas Ollila.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Alimani Gory rời sân và được thay thế bởi Ilan Kebbal.
Frank Boya rời sân và được thay thế bởi Rayan Lutin.

Thẻ vàng cho Kylian Kaiboue.
Timothee Kolodziejczak là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Pierre-Yves Hamel đã trúng đích!
Hiệp 2 đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Paris FC vs Amiens
Paris FC (4-3-1-2): Obed Nkambadio (16), Mathys Tourraine (39), Moustapha Mbow (5), Timothée Kolodziejczak (15), Tuomas Ollila (2), Maxime Lopez (21), Vincent Marchetti (4), Adama Camara (17), Alimami Gory (7), Jean-Philippe Krasso (11), Pierre-Yves Hamel (29)
Amiens (4-2-3-1): Regis Gurtner (1), Sebastien Corchia (14), Osaze Urhoghide (5), Mohamed Jaouab (13), Remy Vita (19), Owen Gene (25), Kylian Kaiboue (20), Nordine Kandil (10), Frank Boya (29), Antoine Leautey (7), Louis Mafouta (9)


Thay người | |||
68’ | Alimani Gory Ilan Kebbal | 67’ | Frank Boya Rayan Lutin |
77’ | Tuomas Ollila Aboubaka Soumahoro | 83’ | Nordine Kandil Messy Manitu |
77’ | Pierre-Yves Hamel Nouha Dicko | 83’ | Antoine Leautey Krys Kouassi |
81’ | Jean-Philippe Krasso Julien Lopez | 84’ | Louis Mafouta Elyess Dao |
82’ | Vincent Marchetti Lohann Doucet | 90’ | Kylian Kaiboue Ibrahim Fofana |
Cầu thủ dự bị | |||
Remy Riou | Alexis Sauvage | ||
Aboubaka Soumahoro | Messy Manitu | ||
Sofiane Alakouch | Elyess Dao | ||
Ilan Kebbal | Rayan Lutin | ||
Lohann Doucet | Amine Chabane | ||
Julien Lopez | Krys Kouassi | ||
Nouha Dicko | Ibrahim Fofana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Paris FC
Thành tích gần đây Amiens
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 3 | 8 | 8 | 48 | T T T T B |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | 2 | 30 | B T H B T |
15 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại