Thứ Tư, 12/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Pardubice vs Teplice hôm nay 19-03-2023

Giải VĐQG Séc - CN, 19/3

Kết thúc

Pardubice

Pardubice

3 : 1

Teplice

Teplice

Hiệp một: 2-1
CN, 21:00 19/03/2023
Vòng 24 - VĐQG Séc
Dolicek Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Michal Hlavaty
4
(Pen) Dominik Janosek
10
Tomas Kucera (Kiến tạo: Daniel Trubac)
21
Tomas Kucera
55
Matej Helesic
55
Daniel Fila (Thay: Filip Zak)
61
Ladislav Kodad (Thay: Dominik Plestil)
61
(Pen) Abdallah Gningue
67
Kamil Vacek
67
Kamil Vacek (Kiến tạo: Dominik Janosek)
69
Samuel Simek (Thay: Matej Helesic)
71
Matej Hybs
72
Lukas Marecek (Thay: Jakub Urbanec)
76
Vojtech Sychra (Thay: Denis Darmovzal)
77
Bartosz Pikul (Thay: Pavel Cerny)
84
Colet Kapanga (Thay: Michal Hlavaty)
84
Alois Hycka (Thay: Matej Hybs)
86
Tadeas Vachousek (Thay: Daniel Trubac)
86

Thống kê trận đấu Pardubice vs Teplice

số liệu thống kê
Pardubice
Pardubice
Teplice
Teplice
13 Phạm lỗi 15
36 Ném biên 38
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 4
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pardubice vs Teplice

Pardubice (4-1-4-1): Florin Nita (1), Marek Icha (6), Tomas Vlcek (34), Robin Hranac (5), Martin Chlumecky (18), Kamil Vacek (7), Denis Darmovzal (15), Dominik Janosek (39), Michal Hlavaty (19), Matej Helesic (20), Pavel Cerny (9)

Teplice (4-2-3-1): Tomas Grigar (30), Jakub Urbanec (26), Stepan Chaloupek (4), Nemanja Micevic (18), Matej Hybs (7), Robert Jukl (19), Tomas Kucera (27), Dominik Plestil (29), Daniel Trubac (20), Abdallah Gningue (25), Filip Zak (11)

Pardubice
Pardubice
4-1-4-1
1
Florin Nita
6
Marek Icha
34
Tomas Vlcek
5
Robin Hranac
18
Martin Chlumecky
7
Kamil Vacek
15
Denis Darmovzal
39
Dominik Janosek
19
Michal Hlavaty
20
Matej Helesic
9
Pavel Cerny
11
Filip Zak
25
Abdallah Gningue
20
Daniel Trubac
29
Dominik Plestil
27
Tomas Kucera
19
Robert Jukl
7
Matej Hybs
18
Nemanja Micevic
4
Stepan Chaloupek
26
Jakub Urbanec
30
Tomas Grigar
Teplice
Teplice
4-2-3-1
Thay người
71’
Matej Helesic
Samuel Simek
61’
Filip Zak
Daniel Fila
77’
Denis Darmovzal
Vojtech Sychra
61’
Dominik Plestil
Ladislav Kodad
84’
Pavel Cerny
Bartosz Pikul
76’
Jakub Urbanec
Lukas Marecek
84’
Michal Hlavaty
Colet Kapanga
86’
Matej Hybs
Alois Hycka
86’
Daniel Trubac
Tadeas Vachousek
Cầu thủ dự bị
Jakub Markovic
Lukas Marecek
Bartosz Pikul
Jakub Hora
Samuel Simek
Alois Hycka
Emil Tischler
Daniel Fila
Tomas Koukola
Tadeas Vachousek
Leandro Lima
Filip Mucha
Vojtech Sychra
Ladislav Kodad
Colet Kapanga

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
21/11 - 2021
17/04 - 2022
02/10 - 2022
19/03 - 2023
02/09 - 2023
17/02 - 2024
28/09 - 2024
02/03 - 2025

Thành tích gần đây Pardubice

VĐQG Séc
10/03 - 2025
Cúp quốc gia Séc
06/03 - 2025
VĐQG Séc
02/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
Giao hữu
21/01 - 2025
VĐQG Séc
14/12 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Teplice

Cúp quốc gia Séc
12/03 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Séc
08/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-1
15/12 - 2024
08/12 - 2024
06/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague2521224065T T T T B
2Sparta PragueSparta Prague2517442355T T T T T
3Viktoria PlzenViktoria Plzen2516542553T T B T H
4Banik OstravaBanik Ostrava2516362051T B T T T
5JablonecJablonec2512582241T T T H H
6SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc251159438B T T B T
7Mlada BoleslavMlada Boleslav25979734T B T B B
8Hradec KraloveHradec Kralove24879031T B H H H
9Slovan LiberecSlovan Liberec25799630B T H H H
10Bohemians 1905Bohemians 190525799-730T H H B B
11SlovackoSlovacko24789-1329B B H B T
12KarvinaKarvina247710-1328H B B T H
13TepliceTeplice257513-1126B B B T H
14Dukla PrahaDukla Praha243714-2316H H B H H
15PardubicePardubice253715-2316B B B B H
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice250421-574B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X