Thứ Bảy, 28/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Pardubice vs Slovacko hôm nay 22-02-2022

Giải VĐQG Séc - Th 3, 22/2

Kết thúc

Pardubice

Pardubice

0 : 0

Slovacko

Slovacko

Hiệp một: 0-0
T3, 23:00 22/02/2022
Vòng 20 - VĐQG Séc
Dolicek Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Martin Toml (Thay: Karel Pojezny)37
  • Vojtech Patrak42
  • Pavel Cerny (Thay: Lukas Matejka)46
  • Adam Lupac (Thay: Vojtech Patrak)79
  • Marek Havlik25
  • Vladislav Levin (Thay: Michal Kadlec)56
  • Ondrej Sasinka (Thay: Milan Petrzela)64
  • Rigino Cicilia (Thay: Vaclav Jurecka)78
  • Jan Kalabiska (Thay: Daniel Holzer)78
  • Filip Vecheta (Thay: Lukas Sadilek)78

Thống kê trận đấu Pardubice vs Slovacko

số liệu thống kê
Pardubice
Pardubice
Slovacko
Slovacko
13 Phạm lỗi 7
35 Ném biên 39
2 Việt vị 7
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pardubice vs Slovacko

Pardubice (4-1-2-3): Jiri Letacek (22), Dominik Kostka (26), Robin Hranac (5), Karel Pojezny (30), Cadu (20), Filip Cihak (8), Kamil Vacek (7), Tomas Solil (24), Emil Tischler (12), Lukas Matejka (16), Vojtech Patrak (33)

Slovacko (4-2-3-1): Tomas Frystak (30), Peter Reinberk (23), Stanislav Hofmann (6), Michal Kadlec (3), Patrik Simko (16), Marek Havlik (20), Vlastimil Danicek (28), Milan Petrzela (11), Lukas Sadilek (18), Daniel Holzer (7), Vaclav Jurecka (15)

Pardubice
Pardubice
4-1-2-3
22
Jiri Letacek
26
Dominik Kostka
5
Robin Hranac
30
Karel Pojezny
20
Cadu
8
Filip Cihak
7
Kamil Vacek
24
Tomas Solil
12
Emil Tischler
16
Lukas Matejka
33
Vojtech Patrak
15
Vaclav Jurecka
7
Daniel Holzer
18
Lukas Sadilek
11
Milan Petrzela
28
Vlastimil Danicek
20
Marek Havlik
16
Patrik Simko
3
Michal Kadlec
6
Stanislav Hofmann
23
Peter Reinberk
30
Tomas Frystak
Slovacko
Slovacko
4-2-3-1
Thay người
37’
Karel Pojezny
Martin Toml
56’
Michal Kadlec
Vladislav Levin
46’
Lukas Matejka
Pavel Cerny
64’
Milan Petrzela
Ondrej Sasinka
79’
Vojtech Patrak
Adam Lupac
78’
Lukas Sadilek
Filip Vecheta
78’
Daniel Holzer
Jan Kalabiska
78’
Vaclav Jurecka
Rigino Cicilia
Cầu thủ dự bị
Ameer Rayan
Jiri Borek
Jakub Markovic
Vladislav Levin
Martin Toml
Filip Vecheta
Pavel Cerny
Josef Divisek
Tomas Celustka
Jan Kalabiska
David Huf
Ondrej Sasinka
Adam Lupac
Rigino Cicilia

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
28/08 - 2021
22/02 - 2022
06/11 - 2022
25/04 - 2023
26/08 - 2023
10/02 - 2024
11/08 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Pardubice

VĐQG Séc
14/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
26/10 - 2024
19/10 - 2024

Thành tích gần đây Slovacko

VĐQG Séc
15/12 - 2024
07/12 - 2024
04/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
26/10 - 2024
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1916213450T T T T B
2Viktoria PlzenViktoria Plzen1913422343T T H T T
3Sparta PragueSparta Prague1911441337H H T T T
4Banik OstravaBanik Ostrava1911351236B T B T T
5JablonecJablonec199371530T B T T B
6Mlada BoleslavMlada Boleslav19775928H T T T B
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc19757-226T B H B T
8Hradec KraloveHradec Kralove19748025B B T B T
9SlovackoSlovacko19676-825B H T H B
10Slovan LiberecSlovan Liberec19667624T B B T H
11KarvinaKarvina19658-923T B B B H
12Bohemians 1905Bohemians 190519577-622T H B B H
13TepliceTeplice196310-821H T H B T
14PardubicePardubice193610-915B H H H H
15Dukla PrahaDukla Praha193313-2112B H B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice190316-493B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow