Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Pardubice vs Slavia Prague hôm nay 16-09-2023

Giải VĐQG Séc - Th 7, 16/9

Kết thúc

Pardubice

Pardubice

0 : 1

Slavia Prague

Slavia Prague

Hiệp một: 0-1
T7, 23:00 16/09/2023
Vòng 8 - VĐQG Séc
Dolicek Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Michal Surzyn38
  • Matej Helesic43
  • Ladislav Krobot (Thay: Pavel Cerny)46
  • Stepan Misek (Thay: Krystof Danek)59
  • William Mukwelle (Thay: Jakub Matousek)59
  • Bartosz Pikul (Thay: Matej Helesic)68
  • Ladislav Krobot72
  • Vojtech Sychra (Thay: Denis Darmovzal)85
  • (Pen) Vaclav Jurecka28
  • Conrad Wallem47
  • Ivan Schranz (Thay: Matej Jurasek)55
  • Lukas Masopust (Thay: David Doudera)55
  • Mojmir Chytil (Thay: Muhamed Tijani)68
  • Christos Zafeiris (Thay: Conrad Wallem)68
  • Tomas Vlcek (Thay: Petr Sevcik)90

Thống kê trận đấu Pardubice vs Slavia Prague

số liệu thống kê
Pardubice
Pardubice
Slavia Prague
Slavia Prague
8 Phạm lỗi 14
30 Ném biên 27
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 14
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 1
27 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pardubice vs Slavia Prague

Pardubice (4-3-3): Viktor Budinsky (93), Michal Surzyn (23), Ondrej Kukucka (35), Pablo Ortiz (26), Emil Tischler (12), Krystof Danek (11), Denis Darmovzal (15), Michal Hlavaty (19), Jakub Matousek (30), Pavel Cerny (9), Matej Helesic (20)

Slavia Prague (4-2-3-1): Ales Mandous (28), David Doudera (21), Tomas Holes (3), Igoh Ogbu (5), Lukas Provod (17), Petr Sevcik (23), Oscar Dorley (19), Matej Jurasek (35), Vaclav Jurecka (15), Conrad Wallem (6), Muhamed Tijani (9)

Pardubice
Pardubice
4-3-3
93
Viktor Budinsky
23
Michal Surzyn
35
Ondrej Kukucka
26
Pablo Ortiz
12
Emil Tischler
11
Krystof Danek
15
Denis Darmovzal
19
Michal Hlavaty
30
Jakub Matousek
9
Pavel Cerny
20
Matej Helesic
9
Muhamed Tijani
6
Conrad Wallem
15
Vaclav Jurecka
35
Matej Jurasek
19
Oscar Dorley
23
Petr Sevcik
17
Lukas Provod
5
Igoh Ogbu
3
Tomas Holes
21
David Doudera
28
Ales Mandous
Slavia Prague
Slavia Prague
4-2-3-1
Thay người
46’
Pavel Cerny
Ladislav Krobot
55’
David Doudera
Lukas Masopust
59’
Krystof Danek
Stefan Misek
55’
Matej Jurasek
Ivan Schranz
59’
Jakub Matousek
William Mukwelle
68’
Conrad Wallem
Christos Zafeiris
68’
Matej Helesic
Bartosz Pikul
68’
Muhamed Tijani
Mojmir Chytil
85’
Denis Darmovzal
Vojtech Sychra
90’
Petr Sevcik
Tomas Vlcek
Cầu thủ dự bị
Nicolas Smid
Jan Sirotnik
Denis Donat
Lukas Masopust
Kamil Vacek
Christos Zafeiris
Bartosz Pikul
Stanislav Tecl
Ladislav Krobot
Mojmir Chytil
Stefan Misek
Mick Van Buren
Vojtech Sychra
Andres Mihai Dumitrescu
William Mukwelle
Ivan Schranz
Tomas Vlcek
Michal Tomic

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
07/11 - 2021
11/04 - 2022
22/08 - 2022
05/02 - 2023
16/09 - 2023
25/02 - 2024
Giao hữu
29/06 - 2024
VĐQG Séc
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Pardubice

VĐQG Séc
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
26/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
VĐQG Séc
22/09 - 2024
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Séc
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X