- Matej Helesic (Thay: Bernardo Rusa)46
- Leandro Lima (Thay: Pavel Cerny)58
- Ladislav Krobot (Thay: Bartosz Pikul)58
- Dominik Mares (Thay: Dominik Kostka)63
- Samuel Simek (Thay: Kamil Vacek)78
- Samuel Simek90+3'
- (Pen) Vaclav Jurecka19
- Aiham Ousou44
- Ondrej Lingr49
- Lukas Provod (Thay: Ondrej Lingr)56
- Petr Hronek (Thay: Petr Sevcik)56
- Matej Jurasek (Thay: Vaclav Jurecka)56
- Eduardo Santos62
- David Pech (Thay: Jakub Hromada)68
- Stanislav Tecl (Thay: Mick van Buren)83
- David Doudera89
- Aiham Ousou90
- Peter Olayinka (Kiến tạo: Stanislav Tecl)90+5'
Thống kê trận đấu Pardubice vs Slavia Prague
số liệu thống kê
Pardubice
Slavia Prague
15 Phạm lỗi 20
27 Ném biên 32
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pardubice vs Slavia Prague
Pardubice (4-1-4-1): Florin Nita (1), Dominik Kostka (26), Robin Hranac (5), Martin Chlumecky (18), Bernardo Rusa (23), Kamil Vacek (7), Bartosz Pikul (10), Michal Hlavaty (19), Dominik Janosek (39), Emil Tischler (12), Pavel Cerny (9)
Slavia Prague (4-2-3-1): Ondrej Kolar (1), David Doudera (21), Aiham Ousou (4), Eduardo Santos (12), David Jurasek (33), Jakub Hromada (25), Petr Sevcik (23), Vaclav Jurecka (15), Ondrej Lingr (32), Peter Olayinka (9), Mick Van Buren (14)
Pardubice
4-1-4-1
1
Florin Nita
26
Dominik Kostka
5
Robin Hranac
18
Martin Chlumecky
23
Bernardo Rusa
7
Kamil Vacek
10
Bartosz Pikul
19
Michal Hlavaty
39
Dominik Janosek
12
Emil Tischler
9
Pavel Cerny
14
Mick Van Buren
9
Peter Olayinka
32
Ondrej Lingr
15
Vaclav Jurecka
23
Petr Sevcik
25
Jakub Hromada
33
David Jurasek
12
Eduardo Santos
4
Aiham Ousou
21
David Doudera
1
Ondrej Kolar
Slavia Prague
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Bernardo Rusa Matej Helesic | 56’ | Petr Sevcik Petr Hronek |
58’ | Bartosz Pikul Ladislav Krobot | 56’ | Ondrej Lingr Lukas Provod |
58’ | Pavel Cerny Leandro Lima | 56’ | Vaclav Jurecka Matej Jurasek |
63’ | Dominik Kostka Dominik Mares | 68’ | Jakub Hromada David Pech |
78’ | Kamil Vacek Samuel Simek | 83’ | Mick van Buren Stanislav Tecl |
Cầu thủ dự bị | |||
Vojtech Sychra | Ales Mandous | ||
David Huf | Christos Zafeiris | ||
Matej Helesic | Stanislav Tecl | ||
Viktor Budinsky | David Pech | ||
Ladislav Krobot | Ewerton | ||
Dominik Mares | Petr Hronek | ||
Samuel Simek | Ivan Schranz | ||
Denis Darmovzal | Taras Kacharaba | ||
Tomas Koukola | Igoh Ogbu | ||
Leandro Lima | Lukas Provod | ||
Matej Jurasek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Pardubice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Slavia Prague
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Europa League
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slavia Prague | 14 | 12 | 2 | 0 | 28 | 38 | T T T H T |
2 | Viktoria Plzen | 14 | 9 | 3 | 2 | 15 | 30 | T T T B T |
3 | Banik Ostrava | 14 | 8 | 3 | 3 | 11 | 27 | H B T T T |
4 | Sparta Prague | 14 | 8 | 2 | 4 | 8 | 26 | B T B B H |
5 | Jablonec | 14 | 6 | 3 | 5 | 9 | 21 | T B H T B |
6 | Hradec Kralove | 14 | 5 | 4 | 5 | 1 | 19 | H H T H H |
7 | SK Sigma Olomouc | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | T B H H B |
8 | Karvina | 14 | 5 | 4 | 5 | -5 | 19 | H T H T B |
9 | Slovacko | 13 | 5 | 4 | 4 | -6 | 19 | T T B B T |
10 | Mlada Boleslav | 14 | 4 | 6 | 4 | 3 | 18 | H H H T H |
11 | Slovan Liberec | 14 | 4 | 5 | 5 | 2 | 17 | B B T H H |
12 | Bohemians 1905 | 14 | 4 | 5 | 5 | -4 | 17 | T H T H B |
13 | Teplice | 14 | 4 | 1 | 9 | -7 | 13 | H T B B T |
14 | Pardubice | 14 | 3 | 2 | 9 | -8 | 11 | B B B H T |
15 | Dukla Praha | 14 | 3 | 2 | 9 | -16 | 11 | H T B B B |
16 | SK Dynamo Ceske Budejovice | 14 | 0 | 2 | 12 | -31 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại