Thứ Sáu, 15/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Pardubice vs Slavia Prague hôm nay 05-02-2023

Giải VĐQG Séc - CN, 05/2

Kết thúc

Pardubice

Pardubice

0 : 2

Slavia Prague

Slavia Prague

Hiệp một: 0-1
CN, 00:00 05/02/2023
Vòng 18 - VĐQG Séc
Dolicek Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Matej Helesic (Thay: Bernardo Rusa)46
  • Leandro Lima (Thay: Pavel Cerny)58
  • Ladislav Krobot (Thay: Bartosz Pikul)58
  • Dominik Mares (Thay: Dominik Kostka)63
  • Samuel Simek (Thay: Kamil Vacek)78
  • Samuel Simek90+3'
  • (Pen) Vaclav Jurecka19
  • Aiham Ousou44
  • Ondrej Lingr49
  • Lukas Provod (Thay: Ondrej Lingr)56
  • Petr Hronek (Thay: Petr Sevcik)56
  • Matej Jurasek (Thay: Vaclav Jurecka)56
  • Eduardo Santos62
  • David Pech (Thay: Jakub Hromada)68
  • Stanislav Tecl (Thay: Mick van Buren)83
  • David Doudera89
  • Aiham Ousou90
  • Peter Olayinka (Kiến tạo: Stanislav Tecl)90+5'

Thống kê trận đấu Pardubice vs Slavia Prague

số liệu thống kê
Pardubice
Pardubice
Slavia Prague
Slavia Prague
15 Phạm lỗi 20
27 Ném biên 32
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pardubice vs Slavia Prague

Pardubice (4-1-4-1): Florin Nita (1), Dominik Kostka (26), Robin Hranac (5), Martin Chlumecky (18), Bernardo Rusa (23), Kamil Vacek (7), Bartosz Pikul (10), Michal Hlavaty (19), Dominik Janosek (39), Emil Tischler (12), Pavel Cerny (9)

Slavia Prague (4-2-3-1): Ondrej Kolar (1), David Doudera (21), Aiham Ousou (4), Eduardo Santos (12), David Jurasek (33), Jakub Hromada (25), Petr Sevcik (23), Vaclav Jurecka (15), Ondrej Lingr (32), Peter Olayinka (9), Mick Van Buren (14)

Pardubice
Pardubice
4-1-4-1
1
Florin Nita
26
Dominik Kostka
5
Robin Hranac
18
Martin Chlumecky
23
Bernardo Rusa
7
Kamil Vacek
10
Bartosz Pikul
19
Michal Hlavaty
39
Dominik Janosek
12
Emil Tischler
9
Pavel Cerny
14
Mick Van Buren
9
Peter Olayinka
32
Ondrej Lingr
15
Vaclav Jurecka
23
Petr Sevcik
25
Jakub Hromada
33
David Jurasek
12
Eduardo Santos
4
Aiham Ousou
21
David Doudera
1
Ondrej Kolar
Slavia Prague
Slavia Prague
4-2-3-1
Thay người
46’
Bernardo Rusa
Matej Helesic
56’
Petr Sevcik
Petr Hronek
58’
Bartosz Pikul
Ladislav Krobot
56’
Ondrej Lingr
Lukas Provod
58’
Pavel Cerny
Leandro Lima
56’
Vaclav Jurecka
Matej Jurasek
63’
Dominik Kostka
Dominik Mares
68’
Jakub Hromada
David Pech
78’
Kamil Vacek
Samuel Simek
83’
Mick van Buren
Stanislav Tecl
Cầu thủ dự bị
Vojtech Sychra
Ales Mandous
David Huf
Christos Zafeiris
Matej Helesic
Stanislav Tecl
Viktor Budinsky
David Pech
Ladislav Krobot
Ewerton
Dominik Mares
Petr Hronek
Samuel Simek
Ivan Schranz
Denis Darmovzal
Taras Kacharaba
Tomas Koukola
Igoh Ogbu
Leandro Lima
Lukas Provod
Matej Jurasek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
07/11 - 2021
11/04 - 2022
22/08 - 2022
05/02 - 2023
16/09 - 2023
25/02 - 2024
Giao hữu
29/06 - 2024
VĐQG Séc
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Pardubice

VĐQG Séc
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
26/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
VĐQG Séc
22/09 - 2024
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Slavia Prague

VĐQG Séc
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
04/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
27/10 - 2024
Europa League
25/10 - 2024
VĐQG Séc
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Europa League
03/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X