![]() Antonin Rusek (Kiến tạo: Pablo Gonzalez) 13 | |
![]() Emil Tischler (Kiến tạo: Cadu) 16 | |
![]() Ondrej Zmrzly (Kiến tạo: Krystof Danek) 23 | |
![]() Florent Poulolo 49 | |
![]() Pavel Cerny 66 | |
![]() Pablo Gonzalez (Kiến tạo: Krystof Danek) 68 | |
![]() Radek Latal (Kiến tạo: Jiri Spacil) 79 |
Thống kê trận đấu Pardubice vs SK Sigma Olomouc
số liệu thống kê

Pardubice

SK Sigma Olomouc
52 Kiểm soát bóng 48
6 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pardubice vs SK Sigma Olomouc
Pardubice (4-2-3-1): Marek Bohac (31), Jan Halasz (4), Filip Cihak (8), Martin Toml (6), Tomas Celustka (3), Jan Jerabek (14), Lukas Cerv (18), Emil Tischler (12), Michal Beran (7), Cadu (20), Pavel Cerny (9)
SK Sigma Olomouc (3-5-2): Matus Macik (33), Florent Poulolo (22), Roman Hubnik (4), Michal Veprek (21), Tomas Zahradnicek (23), Radim Breite (7), Krystof Danek (5), Lukas Gressak (34), Ondrej Zmrzly (15), Pablo Gonzalez (11), Antonin Rusek (14)

Pardubice
4-2-3-1
31
Marek Bohac
4
Jan Halasz
8
Filip Cihak
6
Martin Toml
3
Tomas Celustka
14
Jan Jerabek
18
Lukas Cerv
12
Emil Tischler
7
Michal Beran
20
Cadu
9
Pavel Cerny
14
Antonin Rusek
11
Pablo Gonzalez
15
Ondrej Zmrzly
34
Lukas Gressak
5
Krystof Danek
7
Radim Breite
23
Tomas Zahradnicek
21
Michal Veprek
4
Roman Hubnik
22
Florent Poulolo
33
Matus Macik

SK Sigma Olomouc
3-5-2
Thay người | |||
36’ | Filip Cihak Adam Lupac | 36’ | Lukas Gressak Jan Sedlak |
46’ | Michal Beran Lukas Matejka | 77’ | Krystof Danek Filip Urica |
73’ | Pavel Cerny David Huf | 77’ | Michal Veprek Radek Latal |
84’ | Lukas Cerv Samuel Simek | 77’ | Pablo Gonzalez Jiri Spacil |
87’ | Antonin Rusek Jakub Matousek |
Cầu thủ dự bị | |||
Jiri Letacek | Jan Stejskal | ||
Samuel Simek | Jachym Sip | ||
Martin Sejvl | Filip Urica | ||
Lukas Matejka | Jan Sedlak | ||
David Huf | Radek Latal | ||
Matej Vit | Jakub Matousek | ||
Adam Lupac | Jiri Spacil |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây Pardubice
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Giao hữu
VĐQG Séc
Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc
VĐQG Séc
Cúp quốc gia Séc
VĐQG Séc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 21 | 2 | 2 | 40 | 65 | T T T T B |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 23 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 25 | 53 | T T B T H |
4 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 20 | 51 | T B T T T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 22 | 41 | T T T H H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | B T T B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 7 | 34 | T B T B B |
8 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | 0 | 31 | T B H H H |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 6 | 30 | B T H H H |
10 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -7 | 30 | T H H B B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | B B T H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 8 | 9 | -13 | 29 | B B H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -11 | 26 | B B B T H |
14 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -23 | 17 | H B H H H |
15 | ![]() | 25 | 3 | 7 | 15 | -23 | 16 | B B B B H |
16 | ![]() | 25 | 0 | 4 | 21 | -57 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại