Thứ Năm, 14/11/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Pardubice vs Jablonec hôm nay 29-07-2023

Giải VĐQG Séc - Th 7, 29/7

Kết thúc

Pardubice

Pardubice

0 : 0

Jablonec

Jablonec

Hiệp một: 0-0
T7, 20:00 29/07/2023
Vòng 2 - VĐQG Séc
Dolicek Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Antonin Kinsky24
  • Viktor Budinsky (Thay: Bartosz Pikul)26
  • Michal Hlavaty42
  • Vojtech Sychra (Thay: Ladislav Krobot)66
  • Petr Kurka (Thay: Matej Helesic)67
  • Pavel Cerny (Thay: Denis Darmovzal)67
  • Pavel Cerny (Thay: Ladislav Krobot)67
  • Kamil Vacek (Thay: Denis Darmovzal)67
  • Vojtech Sychra (Thay: Vojtech Patrak)77
  • Filip Soucek45+5'
  • Vakhtang Tchanturishvili50
  • Matej Polidar54
  • Jan Chramosta (Thay: Filip Soucek)61
  • Dominik Plestil (Thay: Vakhtang Tchanturishvili)61
  • Vladimir Jovovic (Thay: Alexis Alegue)61
  • Daniel Soucek (Thay: Adrian Slavik)75

Thống kê trận đấu Pardubice vs Jablonec

số liệu thống kê
Pardubice
Pardubice
Jablonec
Jablonec
12 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 28
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
17 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Pardubice vs Jablonec

Pardubice (4-3-3): Antonin Kinsky (1), Michal Surzyn (23), Denis Halinsky (4), Denis Donat (5), Matej Helesic (20), Michal Hlavaty (19), Marek Icha (6), Denis Darmovzal (15), Vojtech Patrak (8), Ladislav Krobot (17), Bartosz Pikul (10)

Jablonec (4-4-2): Jan Hanus (1), Adrian Slavik (27), Nemanja Tekijaski (4), Haiderson Palomino (2), Matej Polidar (21), Vakhtang Chanturishvili (77), Filip Soucek (6), Jakub Povazanec (7), Alexis Alegue (33), Milos Kratochvil (17), Vaclav Drchal (23)

Pardubice
Pardubice
4-3-3
1
Antonin Kinsky
23
Michal Surzyn
4
Denis Halinsky
5
Denis Donat
20
Matej Helesic
19
Michal Hlavaty
6
Marek Icha
15
Denis Darmovzal
8
Vojtech Patrak
17
Ladislav Krobot
10
Bartosz Pikul
23
Vaclav Drchal
17
Milos Kratochvil
33
Alexis Alegue
7
Jakub Povazanec
6
Filip Soucek
77
Vakhtang Chanturishvili
21
Matej Polidar
2
Haiderson Palomino
4
Nemanja Tekijaski
27
Adrian Slavik
1
Jan Hanus
Jablonec
Jablonec
4-4-2
Thay người
26’
Bartosz Pikul
Viktor Budinsky
61’
Alexis Alegue
Vladimir Jovovic
67’
Matej Helesic
Petr Kurka
61’
Vakhtang Tchanturishvili
Dominik Plestil
67’
Ladislav Krobot
Pavel Cerny
61’
Filip Soucek
Jan Chramosta
67’
Denis Darmovzal
Kamil Vacek
75’
Adrian Slavik
Daniel Soucek
77’
Vojtech Patrak
Vojtech Sychra
Cầu thủ dự bị
Tomas Zlatohlavek
Vladimir Jovovic
Vojtech Sychra
Dominik Plestil
Petr Kurka
Jakub Martinec
Emil Tischler
Jan Chramosta
Samuel Simek
Daniel Soucek
Pavel Cerny
David Nykrin
Kamil Vacek
Patrik Schon
Viktor Budinsky
David Houska
Tomas Hubschman
Vilem Fendrich

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Séc
31/10 - 2021
03/04 - 2022
08/10 - 2022
02/04 - 2023
29/07 - 2023
26/11 - 2023
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Pardubice

VĐQG Séc
09/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
30/10 - 2024
VĐQG Séc
26/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Séc
25/09 - 2024
VĐQG Séc
22/09 - 2024
01/09 - 2024

Thành tích gần đây Jablonec

VĐQG Séc
09/11 - 2024
Cúp quốc gia Séc
05/11 - 2024
VĐQG Séc
02/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
Cúp quốc gia Séc
02/10 - 2024
VĐQG Séc
29/09 - 2024
21/09 - 2024
31/08 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Séc

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slavia PragueSlavia Prague1412202838T T T H T
2Viktoria PlzenViktoria Plzen149321530T T T B T
3Banik OstravaBanik Ostrava148331127H B T T T
4Sparta PragueSparta Prague14824826B T B B H
5JablonecJablonec14635921T B H T B
6Hradec KraloveHradec Kralove14545119H H T H H
7SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc13544019T B H H B
8KarvinaKarvina14545-519H T H T B
9SlovackoSlovacko13544-619T T B B T
10Mlada BoleslavMlada Boleslav14464318H H H T H
11Slovan LiberecSlovan Liberec14455217B B T H H
12Bohemians 1905Bohemians 190514455-417T H T H B
13TepliceTeplice14419-713H T B B T
14PardubicePardubice14329-811B B B H T
15Dukla PrahaDukla Praha14329-1611H T B B B
16SK Dynamo Ceske BudejoviceSK Dynamo Ceske Budejovice140212-312B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X