![]() Diego Costa 38 | |
![]() Carlos Eduardo 42 | |
![]() Jair 42 | |
![]() Federico Zaracho (Kiến tạo: Keno) 45+1' |
Thống kê trận đấu Paranaense vs Atletico MG
số liệu thống kê

Paranaense

Atletico MG
44 Kiểm soát bóng 56
15 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Paranaense vs Atletico MG
Paranaense (3-4-1-2): Bento Krepski (99), Ivaldo (27), Lucas Fasson (37), Nicolas Vichiatto (8), Khellven (13), Christian Cardoso (88), Juninho (42), Gonzaga Marcio Azevedo (6), Jader Barbosa (15), Carlos Eduardo (96), Pedro Rocha (32)
Atletico MG (4-2-3-1): Everson (22), Guga (2), Rever (4), Dodo (6), Jair (8), Allan (29), Federico Zaracho (15), Hulk (7), Keno (11), Diego Costa (19)

Paranaense
3-4-1-2
99
Bento Krepski
27
Ivaldo
37
Lucas Fasson
8
Nicolas Vichiatto
13
Khellven
88
Christian Cardoso
42
Juninho
6
Gonzaga Marcio Azevedo
15
Jader Barbosa
96
Carlos Eduardo
32
Pedro Rocha
19
Diego Costa
11
Keno
7
Hulk
15
Federico Zaracho
29
Allan
8
Jair
6
Dodo
4
Rever
2
Guga
22
Everson

Atletico MG
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Jader Barbosa Jaderson | 79’ | Keno Dylan Borrero |
67’ | Carlos Eduardo Bissoli | 79’ | Diego Costa Nathan |
74’ | Nicolas Vichiatto Pedrinho | 87’ | Hulk Eduardo Sasha |
80’ | Pedro Rocha Romulo Cruz | 87’ | Allan Igor Rabello |
80’ | Gonzaga Marcio Azevedo Erick | 89’ | Guga Mariano |
Cầu thủ dự bị | |||
Romulo Cruz | Echapora | ||
Leonardo Linck | Eduardo Sasha | ||
Nicolas Hernandez | Neto | ||
Kleiton | Tche Tche | ||
Pedrinho | Dylan Borrero | ||
Erick | Calebe | ||
Jaderson | Nathan | ||
Bissoli | Hyoran | ||
Abner | Mariano | ||
Micael | |||
Igor Rabello | |||
Rafael |
Nhận định Paranaense vs Atletico MG
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Paranaense
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Atletico MG
Giao hữu
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại