Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Stefan Schwab (Thay: Tiemoue Bakayoko)59
  • Kiril Despodov (Thay: Taison)66
  • Tarik Tissoudali (Thay: Brandon)66
  • Abdul Rahman Baba (Thay: Juan Sastre)66
  • Fedor Chalov (Thay: Jonny)76
  • Tarik Tissoudali82
  • Tarik Tissoudali (Kiến tạo: Kiril Despodov)84
  • Abdul Rahman Baba (Kiến tạo: Mohamed Mady Camara)90+3'
  • Sampson Dweh11
  • Milan Havel (Kiến tạo: Prince Adu)31
  • Matej Vydra (Kiến tạo: Prince Adu)39
  • Svetozar Markovic41
  • Erik Jirka (Thay: Matej Vydra)60
  • Sampson Dweh70
  • Prince Adu70
  • Lukas Hejda (Thay: Prince Adu)73
  • Lukas Cerv (Thay: Alexandr Sojka)77
  • Martin Jedlicka90

Thống kê trận đấu PAOK FC vs Viktoria Plzen

số liệu thống kê
PAOK FC
PAOK FC
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
67 Kiểm soát bóng 33
4 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến PAOK FC vs Viktoria Plzen

Tất cả (26)
90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3'

Mohamed Mady Camara đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

90+3' G O O O A A A L - Abdul Rahman Baba đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Abdul Rahman Baba đã trúng mục tiêu!

90' Thẻ vàng cho Martin Jedlicka.

Thẻ vàng cho Martin Jedlicka.

84'

Kiril Despodov là người kiến tạo cho bàn thắng.

84' G O O O A A A L - Tarik Tissoudali đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Tarik Tissoudali đã trúng mục tiêu!

82' Thẻ vàng cho Tarik Tissoudali.

Thẻ vàng cho Tarik Tissoudali.

77'

Alexandr Sojka rời sân và được thay thế bởi Lukas Cerv.

76'

Jonny rời sân và được thay thế bởi Fedor Chalov.

73'

Hoàng tử Adu rời sân và được thay thế bởi Lukas Hejda.

70' Thẻ vàng dành cho Hoàng tử Adu.

Thẻ vàng dành cho Hoàng tử Adu.

70' THẺ ĐỎ! - Sampson Dweh nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Sampson Dweh nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

66'

Taison rời sân và được thay thế bởi Kiril Despodov.

66'

Juan Sastre rời sân và được thay thế bởi Abdul Rahman Baba.

66'

Brandon rời sân và được thay thế bởi Tarik Tissoudali.

65'

Taison rời sân và được thay thế bởi Kiril Despodov.

60'

Matej Vydra rời sân và được thay thế bởi Erik Jirka.

59'

Tiemoue Bakayoko rời sân và được thay thế bởi Stefan Schwab.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+5'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

41' Thẻ vàng cho Svetozar Markovic.

Thẻ vàng cho Svetozar Markovic.

Đội hình xuất phát PAOK FC vs Viktoria Plzen

PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Joan Sastre (23), Tomasz Kedziora (16), Omar Colley (15), Jonny (19), Mady Camara (2), Tiemoue Bakayoko (8), Andrija Živković (14), Giannis Konstantelias (7), Taison (11), Brandon Thomas (71)

Viktoria Plzen (3-4-1-2): Martin Jedlička (16), Sampson Dweh (40), Svetozar Marković (3), Vaclav Jemelka (21), Milan Havel (24), Lukas Kalvach (23), Alexandr Sojka (12), Cadu (22), Pavel Šulc (31), Matěj Vydra (11), Prince Kwabena Adu (80)

PAOK FC
PAOK FC
4-2-3-1
42
Dominik Kotarski
23
Joan Sastre
16
Tomasz Kedziora
15
Omar Colley
19
Jonny
2
Mady Camara
8
Tiemoue Bakayoko
14
Andrija Živković
7
Giannis Konstantelias
11
Taison
71
Brandon Thomas
80
Prince Kwabena Adu
11
Matěj Vydra
31
Pavel Šulc
22
Cadu
12
Alexandr Sojka
23
Lukas Kalvach
24
Milan Havel
21
Vaclav Jemelka
3
Svetozar Marković
40
Sampson Dweh
16
Martin Jedlička
Viktoria Plzen
Viktoria Plzen
3-4-1-2
Thay người
59’
Tiemoue Bakayoko
Stefan Schwab
60’
Matej Vydra
Erik Jirka
66’
Brandon
Tarik Tissoudali
73’
Prince Adu
Lukas Hejda
66’
Taison
Kiril Despodov
77’
Alexandr Sojka
Lukáš Červ
66’
Juan Sastre
Rahman Baba
76’
Jonny
Fedor Chalov
Cầu thủ dự bị
Dimitrios Monastirlis
Florian Wiegele
Konstantinos Balomenos
Marián Tvrdoň
Giannis Michailidis
Lukas Hejda
Stefan Schwab
Jan Paluska
Konstantinos Thymianis
Jan Kopic
Tarik Tissoudali
Jhon Mosquera
Fedor Chalov
Matej Valenta
Kiril Despodov
Daniel Vasulin
Rahman Baba
Cheick Souaré
Magomed Ozdoev
Jiri Maxim Panos
Erik Jirka
Lukáš Červ
Tình hình lực lượng

Antonis Tsiftsis

Chấn thương cơ

Christopher Kabongo

Chấn thương đầu gối

Jan Sykora

Va chạm

Rafiu Adekunle Durosinmi

Va chạm

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
24/10 - 2024

Thành tích gần đây PAOK FC

VĐQG Hy Lạp
23/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Hy Lạp
08/12 - 2024
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Hy Lạp
25/11 - 2024
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
04/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Viktoria Plzen

VĐQG Séc
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Séc
08/12 - 2024
06/12 - 2024
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Séc
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Séc
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio65101116
2Athletic ClubAthletic Club6510916
3AnderlechtAnderlecht6420514
4LyonLyon6411813
5E.FrankfurtE.Frankfurt6411413
6GalatasarayGalatasaray6330412
7Man UnitedMan United6330412
8RangersRangers6321611
9TottenhamTottenham6321411
10FCSBFCSB6321211
11AjaxAjax6312810
12SociedadSociedad6312410
13Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6312110
14AS RomaAS Roma623139
15OlympiacosOlympiacos623129
16FerencvarosFerencvaros630319
17Viktoria PlzenViktoria Plzen623119
18FC PortoFC Porto622228
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar622208
20Union St.GilloiseUnion St.Gilloise622208
21FenerbahceFenerbahce6222-28
22PAOK FCPAOK FC621327
23FC MidtjyllandFC Midtjylland6213-27
24ElfsborgElfsborg6213-37
25SC BragaSC Braga6213-37
26HoffenheimHoffenheim6132-36
27Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6204-66
28BesiktasBesiktas6204-76
29Slavia PragueSlavia Prague6114-24
30FC TwenteFC Twente6042-34
31Malmo FFMalmo FF6114-64
32LudogoretsLudogorets6033-53
33QarabagQarabag6105-103
34RFSRFS6024-72
35NiceNice6024-82
36Dynamo KyivDynamo Kyiv6006-140
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X