- Magomed Ozdoev (Kiến tạo: Taison)21
- Thomas Murg (Kiến tạo: Taison)28
- Soualiho Meite (Thay: Magomed Ozdoev)68
- Mbwana Samatta (Thay: Brandon)68
- Giannis Konstantelias (Thay: Taison)68
- Thomas Murg71
- (og) Adrian Chovan74
- Stefanos Tzimas (Thay: Thomas Murg)77
- Vieirinha (Thay: Juan Sastre)77
- Rafa Soares80
- Panagiotis Deligiannidis (Thay: Anastasios Avlonitis)21
- Angelos Ikonomou (Thay: Anastasios Avlonitis)22
- Konstantinos Thimianis (Thay: Mathias Tomas)46
- Admir Bajrovic (Thay: Kosta Aleksic)63
- Jaloliddin Masharipov (Thay: Paschalis Staikos)63
- Alexandros Maskanakis (Thay: Savvas Mourgos)76
Thống kê trận đấu PAOK FC vs Panserraikos FC
số liệu thống kê
PAOK FC
Panserraikos FC
65 Kiểm soát bóng 35
3 Phạm lỗi 7
19 Ném biên 12
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PAOK FC vs Panserraikos FC
PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Joan Sastre (23), William Troost-Ekong (15), Giannis Michailidis (5), Rafa Soares (55), Magomed Ozdoev (27), Stefan Schwab (22), Kiril Despodov (77), Thomas Murg (10), Taison (11), Brandon Thomas (71)
Panserraikos FC (4-2-3-1): Adrian Chovan (1), Damil Dankerlui (27), Tasos Avlonitis (5), Emil Bergstrom (31), Stavros Petavrakis (3), Paschalis Staikos (26), Maximiliano Moreira (69), Savvas Mourgos (21), Mathias Tomas (11), Kostas Pileas (2), Kosta Aleksic (14)
PAOK FC
4-2-3-1
42
Dominik Kotarski
23
Joan Sastre
15
William Troost-Ekong
5
Giannis Michailidis
55
Rafa Soares
27
Magomed Ozdoev
22
Stefan Schwab
77
Kiril Despodov
10 2
Thomas Murg
11
Taison
71
Brandon Thomas
14
Kosta Aleksic
2
Kostas Pileas
11
Mathias Tomas
21
Savvas Mourgos
69
Maximiliano Moreira
26
Paschalis Staikos
3
Stavros Petavrakis
31
Emil Bergstrom
5
Tasos Avlonitis
27
Damil Dankerlui
1
Adrian Chovan
Panserraikos FC
4-2-3-1
Thay người | |||
68’ | Magomed Ozdoev Soualiho Meite | 21’ | Anastasios Avlonitis Panagiotis Deligiannidis |
68’ | Taison Giannis Konstantelias | 46’ | Mathias Tomas Konstantinos Thymianis |
68’ | Brandon Mbwana Samatta | 63’ | Paschalis Staikos Jaloliddin Masharipov |
77’ | Juan Sastre Vieirinha | 63’ | Kosta Aleksic Admir Bajrovic |
77’ | Thomas Murg Stefanos Tzimas | 76’ | Savvas Mourgos Alexandros Maskanakis |
Cầu thủ dự bị | |||
Zivko Zivkovic | Panagiotis Katsikas | ||
Vieirinha | Angelos Oikonomou | ||
Elefterois Lyratzis | Konstantinos Thymianis | ||
Soualiho Meite | Jaloliddin Masharipov | ||
Konstantinos Koulierakis | Marios Sofianos | ||
Theocharis Tsingaras | Panagiotis Deligiannidis | ||
Stefanos Tzimas | Admir Bajrovic | ||
Giannis Konstantelias | Panagiotis Tsagalidis | ||
Mbwana Samatta | Alexandros Maskanakis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Panserraikos FC
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiacos | 16 | 10 | 4 | 2 | 17 | 34 | T T T H T |
2 | PAOK FC | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 7 | 32 | T H T T T |
4 | Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 15 | 31 | B T T T H |
5 | Aris | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B B T T B |
6 | Panetolikos | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | B H T B H |
7 | OFI Crete | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 | H B B H T |
8 | Atromitos | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H B H B |
9 | Asteras Tripolis | 16 | 5 | 4 | 7 | -1 | 19 | B B B B T |
10 | Panserraikos FC | 16 | 5 | 2 | 9 | -9 | 17 | T T B B H |
11 | NFC Volos | 16 | 5 | 2 | 9 | -14 | 17 | T H B T B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | -7 | 14 | B H T B H |
13 | Athens Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | -12 | 9 | B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | -12 | 9 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại