Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả PAOK FC vs Panserraikos FC hôm nay 26-11-2023

Giải VĐQG Hy Lạp - CN, 26/11

Kết thúc
5 : 0

Panserraikos FC

Panserraikos FC

Hiệp một: 2-0
CN, 00:30 26/11/2023
Vòng 12 - VĐQG Hy Lạp
Toumba Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Magomed Ozdoev (Kiến tạo: Taison)21
  • Thomas Murg (Kiến tạo: Taison)28
  • Soualiho Meite (Thay: Magomed Ozdoev)68
  • Mbwana Samatta (Thay: Brandon)68
  • Giannis Konstantelias (Thay: Taison)68
  • Thomas Murg71
  • (og) Adrian Chovan74
  • Stefanos Tzimas (Thay: Thomas Murg)77
  • Vieirinha (Thay: Juan Sastre)77
  • Rafa Soares80
  • Panagiotis Deligiannidis (Thay: Anastasios Avlonitis)21
  • Angelos Ikonomou (Thay: Anastasios Avlonitis)22
  • Konstantinos Thimianis (Thay: Mathias Tomas)46
  • Admir Bajrovic (Thay: Kosta Aleksic)63
  • Jaloliddin Masharipov (Thay: Paschalis Staikos)63
  • Alexandros Maskanakis (Thay: Savvas Mourgos)76

Thống kê trận đấu PAOK FC vs Panserraikos FC

số liệu thống kê
PAOK FC
PAOK FC
Panserraikos FC
Panserraikos FC
65 Kiểm soát bóng 35
3 Phạm lỗi 7
19 Ném biên 12
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát PAOK FC vs Panserraikos FC

PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Joan Sastre (23), William Troost-Ekong (15), Giannis Michailidis (5), Rafa Soares (55), Magomed Ozdoev (27), Stefan Schwab (22), Kiril Despodov (77), Thomas Murg (10), Taison (11), Brandon Thomas (71)

Panserraikos FC (4-2-3-1): Adrian Chovan (1), Damil Dankerlui (27), Tasos Avlonitis (5), Emil Bergstrom (31), Stavros Petavrakis (3), Paschalis Staikos (26), Maximiliano Moreira (69), Savvas Mourgos (21), Mathias Tomas (11), Kostas Pileas (2), Kosta Aleksic (14)

PAOK FC
PAOK FC
4-2-3-1
42
Dominik Kotarski
23
Joan Sastre
15
William Troost-Ekong
5
Giannis Michailidis
55
Rafa Soares
27
Magomed Ozdoev
22
Stefan Schwab
77
Kiril Despodov
10 2
Thomas Murg
11
Taison
71
Brandon Thomas
14
Kosta Aleksic
2
Kostas Pileas
11
Mathias Tomas
21
Savvas Mourgos
69
Maximiliano Moreira
26
Paschalis Staikos
3
Stavros Petavrakis
31
Emil Bergstrom
5
Tasos Avlonitis
27
Damil Dankerlui
1
Adrian Chovan
Panserraikos FC
Panserraikos FC
4-2-3-1
Thay người
68’
Magomed Ozdoev
Soualiho Meite
21’
Anastasios Avlonitis
Panagiotis Deligiannidis
68’
Taison
Giannis Konstantelias
46’
Mathias Tomas
Konstantinos Thymianis
68’
Brandon
Mbwana Samatta
63’
Paschalis Staikos
Jaloliddin Masharipov
77’
Juan Sastre
Vieirinha
63’
Kosta Aleksic
Admir Bajrovic
77’
Thomas Murg
Stefanos Tzimas
76’
Savvas Mourgos
Alexandros Maskanakis
Cầu thủ dự bị
Zivko Zivkovic
Panagiotis Katsikas
Vieirinha
Angelos Oikonomou
Elefterois Lyratzis
Konstantinos Thymianis
Soualiho Meite
Jaloliddin Masharipov
Konstantinos Koulierakis
Marios Sofianos
Theocharis Tsingaras
Panagiotis Deligiannidis
Stefanos Tzimas
Admir Bajrovic
Giannis Konstantelias
Panagiotis Tsagalidis
Mbwana Samatta
Alexandros Maskanakis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
25/09 - 2022
VĐQG Hy Lạp
26/11 - 2023
Cúp quốc gia Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp
29/02 - 2024
18/08 - 2024
08/12 - 2024

Thành tích gần đây PAOK FC

VĐQG Hy Lạp
23/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Hy Lạp
08/12 - 2024
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Hy Lạp
25/11 - 2024
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
04/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Panserraikos FC

VĐQG Hy Lạp
22/12 - 2024
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
06/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos1610421734T T T H T
2PAOK FCPAOK FC1610331533T H T T T
3PanathinaikosPanathinaikos16952732T H T T T
4AthensAthens169431531B T T T H
5ArisAris16835327B B T T B
6PanetolikosPanetolikos16655323B H T B H
7OFI CreteOFI Crete16556-220H B B H T
8AtromitosAtromitos16547-319T H B H B
9Asteras TripolisAsteras Tripolis16547-119B B B B T
10Panserraikos FCPanserraikos FC16529-917T T B B H
11NFC VolosNFC Volos16529-1417T H B T B
12LevadiakosLevadiakos16286-714B H T B H
13Athens KallitheaAthens Kallithea16097-129B H B H B
14LamiaLamia16169-129H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X