- (Pen) Jasmin Kurtic10
- (Pen) Jasmin Kurtic29
- Rodrigo Alves55
- Leo Jaba (Kiến tạo: Sidcley)90+2'
- Nikolaos Melissas9
- Deybi Flores15
- Derek Cornelius73
Thống kê trận đấu PAOK FC vs Panetolikos
số liệu thống kê
PAOK FC
Panetolikos
53 Kiểm soát bóng 47
14 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát PAOK FC vs Panetolikos
PAOK FC (4-2-3-1): Alexandros Paschalakis (31), Lefteris Lyratzis (19), Sverrir Ingi Ingason (4), Giannis Michailidis (49), Rodrigo Alves (2), Theocharis Tsingaras (51), Jasmin Kurtic (27), Thomas Murg (10), Douglas Augusto (8), Alexandru Mitrita (28), Karol Swiderski (9)
Panetolikos (4-2-3-1): Nikolaos Melissas (22), Brian Lluy (8), Alexandros Malis (47), Branko Vrgoc (5), Derek Cornelius (13), Angelos Tsigaras (37), Deybi Flores (20), Helder Barbosa (10), Javier Mendoza (30), Frederico Duarte (14), Nikolaos Vergos (9)
PAOK FC
4-2-3-1
31
Alexandros Paschalakis
19
Lefteris Lyratzis
4
Sverrir Ingi Ingason
49
Giannis Michailidis
2
Rodrigo Alves
51
Theocharis Tsingaras
27
Jasmin Kurtic
10
Thomas Murg
8
Douglas Augusto
28
Alexandru Mitrita
9
Karol Swiderski
9
Nikolaos Vergos
14
Frederico Duarte
30
Javier Mendoza
10
Helder Barbosa
20
Deybi Flores
37
Angelos Tsigaras
13
Derek Cornelius
5
Branko Vrgoc
47
Alexandros Malis
8
Brian Lluy
22
Nikolaos Melissas
Panetolikos
4-2-3-1
Thay người | |||
62’ | Rodrigo Alves Vieirinha | 75’ | Javier Mendoza Johan Maartensson |
70’ | Thomas Murg Leo Jaba | 75’ | Frederico Duarte Nikos Karelis |
70’ | Theocharis Tsingaras Stefan Schwab | 85’ | Angelos Tsigaras Christos Belevonis |
77’ | Karol Swiderski Antonio-Mirko Colak | 86’ | Helder Barbosa Jonathan Morsay |
77’ | Alexandru Mitrita Sidcley |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio-Mirko Colak | Johan Maartensson | ||
Leo Jaba | Christos Belevonis | ||
Stefan Schwab | Nikos Karelis | ||
Vieirinha | Michalis Pardalos | ||
Sidcley | Jonathan Morsay | ||
Lucas Taylor | |||
Jose Angel Crespo | |||
Zivko Zivkovic | |||
Enea Mihaj |
Nhận định PAOK FC vs Panetolikos
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAOK FC
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Europa League
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Panetolikos
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympiacos | 16 | 10 | 4 | 2 | 17 | 34 | T T T H T |
2 | PAOK FC | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | T H T T T |
3 | Panathinaikos | 16 | 9 | 5 | 2 | 7 | 32 | T H T T T |
4 | Athens | 16 | 9 | 4 | 3 | 15 | 31 | B T T T H |
5 | Aris | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | B B T T B |
6 | Panetolikos | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | B H T B H |
7 | OFI Crete | 16 | 5 | 5 | 6 | -2 | 20 | H B B H T |
8 | Atromitos | 16 | 5 | 4 | 7 | -3 | 19 | T H B H B |
9 | Asteras Tripolis | 16 | 5 | 4 | 7 | -1 | 19 | B B B B T |
10 | Panserraikos FC | 16 | 5 | 2 | 9 | -9 | 17 | T T B B H |
11 | NFC Volos | 16 | 5 | 2 | 9 | -14 | 17 | T H B T B |
12 | Levadiakos | 16 | 2 | 8 | 6 | -7 | 14 | B H T B H |
13 | Athens Kallithea | 16 | 0 | 9 | 7 | -12 | 9 | B H B H B |
14 | Lamia | 16 | 1 | 6 | 9 | -12 | 9 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại