Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả PAOK FC vs Panetolikos hôm nay 26-08-2024

Giải VĐQG Hy Lạp - Th 2, 26/8

Kết thúc
2 : 0

Panetolikos

Panetolikos

Hiệp một: 0-0
T2, 00:30 26/08/2024
Vòng 2 - VĐQG Hy Lạp
Toumba Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Giannis Michailidis38
  • Juan Sastre (Kiến tạo: Kiril Despodov)51
  • Mohamed Mady Camara64
  • Andrija Zivkovic72
  • Andrija Zivkovic (Thay: Kiril Despodov)72
  • Taison (Thay: Thomas Murg)72
  • Tarik Tissoudali (Thay: Fedor Chalov)72
  • Magomed Ozdoev (Thay: Mohamed Mady Camara)72
  • Tarik Tissoudali (Kiến tạo: Andrija Zivkovic)79
  • Shola Shoretire (Thay: Giannis Konstantelias)84
  • Sergio Diaz10
  • Lucas Abraham Chavez45+2'
  • Christos Belevonis57
  • Andrija Majdevac (Thay: Sebastian Mladen)62
  • Daniel Lajud (Thay: Christos Belevonis)62
  • Sotiris Kontouris (Thay: Giannis Bouzoukis)62
  • Sotiris Kontouris70
  • Miguel Luis (Thay: Facundo Perez)74
  • Vangelis Nikolaou (Thay: Sergio Diaz)78
  • Epaminondas Pantelakis83

Thống kê trận đấu PAOK FC vs Panetolikos

số liệu thống kê
PAOK FC
PAOK FC
Panetolikos
Panetolikos
66 Kiểm soát bóng 34
17 Phạm lỗi 16
19 Ném biên 19
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát PAOK FC vs Panetolikos

PAOK FC (4-2-3-1): Dominik Kotarski (42), Joan Sastre (23), Tomasz Kedziora (16), Giannis Michailidis (5), Rafa Soares (55), Stefan Schwab (22), Mady Camara (2), Kiril Despodov (77), Thomas Murg (10), Giannis Konstantelias (7), Fedor Chalov (9)

Panetolikos (5-3-2): Lucas Chaves (13), Charalampos Mavrias (35), Georgios Liavas (54), Epameinondas Pantelakis (4), Sebastian Mladen (5), Pedro Silva Torrejón (24), Giannis Bouzoukis (18), Facundo Perez (10), Christos Belevonis (8), Sergio Diaz (25), Sebastian Lomonaco (15)

PAOK FC
PAOK FC
4-2-3-1
42
Dominik Kotarski
23
Joan Sastre
16
Tomasz Kedziora
5
Giannis Michailidis
55
Rafa Soares
22
Stefan Schwab
2
Mady Camara
77
Kiril Despodov
10
Thomas Murg
7
Giannis Konstantelias
9
Fedor Chalov
15
Sebastian Lomonaco
25
Sergio Diaz
8
Christos Belevonis
10
Facundo Perez
18
Giannis Bouzoukis
24
Pedro Silva Torrejón
5
Sebastian Mladen
4
Epameinondas Pantelakis
54
Georgios Liavas
35
Charalampos Mavrias
13
Lucas Chaves
Panetolikos
Panetolikos
5-3-2
Thay người
72’
Kiril Despodov
Andrija Živković
62’
Giannis Bouzoukis
Sotiris Kontouris
72’
Mohamed Mady Camara
Magomed Ozdoev
62’
Sebastian Mladen
Andrija Majdevac
72’
Thomas Murg
Taison
62’
Christos Belevonis
Daniel Lajud
72’
Fedor Chalov
Tarik Tissoudali
74’
Facundo Perez
Miguel Luis
84’
Giannis Konstantelias
Shola Shoretire
78’
Sergio Diaz
Vangelis Nikolaou
Cầu thủ dự bị
Antonis Tsiftsis
Antonis Stergiakis
Jonny
Jasmin Celikovic
Andrija Živković
Vangelis Nikolaou
Rahman Baba
Sotiris Kontouris
Magomed Ozdoev
Andrija Majdevac
Taison
Daniel Lajud
Shola Shoretire
Miguel Luis
Ivan Näsberg
David Galiatsos
Tarik Tissoudali
Vasilios Kakionis

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hy Lạp
22/09 - 2021
12/01 - 2022
Giao hữu
15/07 - 2022
VĐQG Hy Lạp
21/08 - 2022
23/12 - 2022
12/11 - 2023
25/02 - 2024
26/08 - 2024
16/12 - 2024

Thành tích gần đây PAOK FC

VĐQG Hy Lạp
23/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Hy Lạp
08/12 - 2024
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
H1: 0-1
VĐQG Hy Lạp
25/11 - 2024
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Hy Lạp
04/11 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Panetolikos

VĐQG Hy Lạp
22/12 - 2024
16/12 - 2024
09/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OlympiacosOlympiacos1610421734T T T H T
2PAOK FCPAOK FC1610331533T H T T T
3PanathinaikosPanathinaikos16952732T H T T T
4AthensAthens169431531B T T T H
5ArisAris15834427B B B T T
6PanetolikosPanetolikos16655323B H T B H
7AtromitosAtromitos16547-319T H B H B
8OFI CreteOFI Crete15456-617H H B B H
9Panserraikos FCPanserraikos FC16529-917T T B B H
10NFC VolosNFC Volos15528-1017B T H B T
11Asteras TripolisAsteras Tripolis15447-216B B B B B
12LevadiakosLevadiakos16286-714B H T B H
13Athens KallitheaAthens Kallithea16097-129B H B H B
14LamiaLamia16169-129H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X